TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
351,346,507,074 |
345,830,140,854 |
364,076,489,182 |
353,152,908,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,636,271,753 |
26,392,150,125 |
27,903,749,081 |
47,230,901,375 |
|
1. Tiền |
4,136,271,753 |
3,392,150,125 |
3,403,749,081 |
3,230,901,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,500,000,000 |
23,000,000,000 |
24,500,000,000 |
44,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,529,376,134 |
44,723,014,957 |
59,419,419,867 |
47,914,163,289 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,799,567,147 |
40,966,684,647 |
56,000,114,591 |
38,369,553,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,287,951,681 |
1,933,951,681 |
2,075,134,766 |
3,439,634,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,926,025,419 |
4,306,546,742 |
3,828,338,623 |
8,467,642,961 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,484,168,113 |
-2,484,168,113 |
-2,484,168,113 |
-2,362,668,113 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
270,180,859,187 |
273,841,097,835 |
269,919,457,832 |
254,685,672,820 |
|
1. Hàng tồn kho |
270,180,859,187 |
273,841,097,835 |
269,919,457,832 |
254,685,672,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
873,877,937 |
6,833,862,402 |
3,322,171,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
855,120,455 |
6,833,862,402 |
3,191,133,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
18,757,482 |
|
131,038,354 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,849,438,369 |
122,800,588,056 |
115,573,461,098 |
132,072,261,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
8,049,382,500 |
8,049,382,500 |
21,851,400,256 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
8,049,382,500 |
8,049,382,500 |
21,851,400,256 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,113,001,336 |
7,059,795,148 |
7,006,588,960 |
6,953,382,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,113,001,336 |
7,059,795,148 |
7,006,588,960 |
6,953,382,772 |
|
- Nguyên giá |
13,101,391,470 |
13,101,391,470 |
13,101,391,470 |
13,101,391,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,988,390,134 |
-6,041,596,322 |
-6,094,802,510 |
-6,148,008,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,639,754,111 |
107,606,916,234 |
100,438,089,212 |
103,200,971,822 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
106,639,754,111 |
107,606,916,234 |
100,438,089,212 |
103,200,971,822 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
96,682,922 |
84,494,174 |
79,400,426 |
66,506,678 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,682,922 |
84,494,174 |
79,400,426 |
66,506,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
465,195,945,443 |
468,630,728,910 |
479,649,950,280 |
485,225,170,467 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,919,138,930 |
292,944,932,714 |
300,059,476,820 |
298,545,817,060 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,919,138,930 |
292,944,932,714 |
300,059,476,820 |
298,545,817,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,758,763,743 |
205,131,818,781 |
204,929,211,580 |
185,045,887,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,391,309,696 |
61,343,387,296 |
56,731,240,400 |
63,981,290,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
916,464,200 |
34,670,933 |
1,113,859,485 |
1,863,477,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,549,426 |
193,926,392 |
196,716,839 |
196,872,662 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21,949,605,199 |
22,781,966,079 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,356,081,363 |
24,202,007,340 |
13,133,685,465 |
22,713,240,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
649,893,000 |
574,151,000 |
729,811,880 |
877,360,880 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
828,077,502 |
1,464,970,972 |
1,275,345,972 |
1,085,720,972 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,276,806,513 |
175,685,796,196 |
179,590,473,460 |
186,679,353,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,276,806,513 |
175,685,796,196 |
179,590,473,460 |
186,679,353,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,868,016,474 |
24,332,203,414 |
24,332,203,414 |
24,332,203,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,329,858,283 |
2,274,661,026 |
6,179,338,290 |
13,268,218,237 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,617,275,809 |
-1,111,246,365 |
2,793,430,899 |
9,882,310,846 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
712,582,474 |
3,385,907,391 |
3,385,907,391 |
3,385,907,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
465,195,945,443 |
468,630,728,910 |
479,649,950,280 |
485,225,170,467 |
|