MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 248,839,815,615 434,901,263,285 434,786,031,967 331,910,948,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,507,422,754 60,002,972,100 42,403,211,752 76,727,574,547
1. Tiền 3,507,422,754 502,972,100 1,903,211,752 1,227,574,547
2. Các khoản tương đương tiền 59,500,000,000 40,500,000,000 75,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,580,735,645 58,032,801,835 75,092,562,288 50,223,687,351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,933,840,642 54,934,695,268 70,229,149,347 46,774,073,947
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,727,013,766 1,833,958,335 1,789,308,766 1,722,788,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,414,993,662 3,256,747,376 5,038,693,319 4,088,384,612
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -495,112,425 -1,992,599,144 -1,964,589,144 -2,361,559,974
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,838,171,721 315,953,600,976 317,257,462,757 204,746,652,947
1. Hàng tồn kho 142,838,171,721 315,953,600,976 317,257,462,757 204,746,652,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 913,485,495 911,888,374 32,795,170 213,033,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 719,559,321 26,922,875 7,936,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 836,924,563 24,858,443 213,033,682
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 193,926,174 48,040,936
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,805,291,784 22,502,947,182 8,659,600,639 110,273,263,770
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,236,100,000 13,116,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 44,236,100,000 13,116,350,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,483,688,528 9,378,463,150 8,657,364,521 8,030,713,289
1. Tài sản cố định hữu hình 49,178,292,968 9,378,463,150 8,657,364,521 8,030,713,289
- Nguyên giá 95,239,512,458 13,232,296,941 13,232,296,941 13,101,391,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,061,219,490 -3,853,833,791 -4,574,932,420 -5,070,678,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,305,395,560
- Nguyên giá 5,553,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,204,440
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,183,589,799
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 101,043,287,843
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,140,301,956
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 85,503,256 8,134,032 2,236,118 58,960,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 85,503,256 8,134,032 2,236,118 58,960,682
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347,645,107,399 457,404,210,467 443,445,632,606 442,184,212,297
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,970,430,511 253,551,736,824 259,076,581,887 264,876,221,640
I. Nợ ngắn hạn 134,299,430,511 253,551,736,824 258,709,081,887 264,876,221,640
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,130,493,571 168,821,469,312 164,035,588,946 172,965,708,431
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,619,690,602 35,904,531,400 44,421,942,200 37,962,671,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,063,899,544 142,186,109 4,286,195,772 1,221,914,372
4. Phải trả người lao động 2,175,733,158 237,353,703 155,730,314 157,629,422
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,628,024,998 47,252,523,648 40,942,230,586 49,465,258,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,593,820,284 1,596,415,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 778,821,819
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 496,494,223 1,273,573,785 1,506,623,758
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,671,000,000 367,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 367,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,671,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,674,676,888 203,852,473,643 184,369,050,719 177,307,990,657
I. Vốn chủ sở hữu 200,674,676,888 203,852,473,643 184,369,050,719 177,307,990,657
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,021,870,594
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,048,392,208 8,048,392,208 18,264,413,540 19,458,920,987
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,577,892,472 22,755,689,227 15,126,507,773 8,770,137,914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,833,114,071 2,481,451,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,959,621,844 6,288,686,189
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347,645,107,399 457,404,210,467 443,445,632,606 442,184,212,297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.