TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,839,815,615 |
434,901,263,285 |
434,786,031,967 |
331,910,948,527 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,507,422,754 |
60,002,972,100 |
42,403,211,752 |
76,727,574,547 |
|
1. Tiền |
3,507,422,754 |
502,972,100 |
1,903,211,752 |
1,227,574,547 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
59,500,000,000 |
40,500,000,000 |
75,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,580,735,645 |
58,032,801,835 |
75,092,562,288 |
50,223,687,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,933,840,642 |
54,934,695,268 |
70,229,149,347 |
46,774,073,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,727,013,766 |
1,833,958,335 |
1,789,308,766 |
1,722,788,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,414,993,662 |
3,256,747,376 |
5,038,693,319 |
4,088,384,612 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-495,112,425 |
-1,992,599,144 |
-1,964,589,144 |
-2,361,559,974 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,838,171,721 |
315,953,600,976 |
317,257,462,757 |
204,746,652,947 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,838,171,721 |
315,953,600,976 |
317,257,462,757 |
204,746,652,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
913,485,495 |
911,888,374 |
32,795,170 |
213,033,682 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
719,559,321 |
26,922,875 |
7,936,727 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
836,924,563 |
24,858,443 |
213,033,682 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
193,926,174 |
48,040,936 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,805,291,784 |
22,502,947,182 |
8,659,600,639 |
110,273,263,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,236,100,000 |
13,116,350,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
44,236,100,000 |
13,116,350,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,483,688,528 |
9,378,463,150 |
8,657,364,521 |
8,030,713,289 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,178,292,968 |
9,378,463,150 |
8,657,364,521 |
8,030,713,289 |
|
- Nguyên giá |
95,239,512,458 |
13,232,296,941 |
13,232,296,941 |
13,101,391,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,061,219,490 |
-3,853,833,791 |
-4,574,932,420 |
-5,070,678,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,305,395,560 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,553,600,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,204,440 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
102,183,589,799 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
101,043,287,843 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,140,301,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,503,256 |
8,134,032 |
2,236,118 |
58,960,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
85,503,256 |
8,134,032 |
2,236,118 |
58,960,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,645,107,399 |
457,404,210,467 |
443,445,632,606 |
442,184,212,297 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
146,970,430,511 |
253,551,736,824 |
259,076,581,887 |
264,876,221,640 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,299,430,511 |
253,551,736,824 |
258,709,081,887 |
264,876,221,640 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,130,493,571 |
168,821,469,312 |
164,035,588,946 |
172,965,708,431 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,619,690,602 |
35,904,531,400 |
44,421,942,200 |
37,962,671,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,063,899,544 |
142,186,109 |
4,286,195,772 |
1,221,914,372 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,175,733,158 |
237,353,703 |
155,730,314 |
157,629,422 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,628,024,998 |
47,252,523,648 |
40,942,230,586 |
49,465,258,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,593,820,284 |
1,596,415,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
778,821,819 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
496,494,223 |
1,273,573,785 |
1,506,623,758 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,671,000,000 |
|
367,500,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
367,500,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,671,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,674,676,888 |
203,852,473,643 |
184,369,050,719 |
177,307,990,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,674,676,888 |
203,852,473,643 |
184,369,050,719 |
177,307,990,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-14,021,870,594 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,048,392,208 |
8,048,392,208 |
18,264,413,540 |
19,458,920,987 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,577,892,472 |
22,755,689,227 |
15,126,507,773 |
8,770,137,914 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-18,833,114,071 |
2,481,451,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33,959,621,844 |
6,288,686,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,645,107,399 |
457,404,210,467 |
443,445,632,606 |
442,184,212,297 |
|