1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
914,987,988,113 |
1,068,902,601,619 |
1,206,965,006,130 |
1,401,190,256,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,261,005,263 |
1,785,252,124 |
1,565,151,037 |
159,665,335 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
912,726,982,850 |
1,067,117,349,495 |
1,205,399,855,093 |
1,401,030,591,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
833,384,800,021 |
987,287,916,925 |
1,112,329,535,245 |
1,269,967,367,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,342,182,829 |
79,829,432,570 |
93,070,319,848 |
131,063,224,606 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,872,767,073 |
7,866,253,952 |
9,176,823,907 |
13,091,212,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,038,531,138 |
3,979,913,871 |
4,501,614,632 |
23,142,569,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,038,531,138 |
3,979,913,871 |
4,501,614,632 |
4,898,081,589 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,473,193,874 |
19,316,499,182 |
20,453,988,011 |
23,197,645,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,293,388,091 |
26,088,783,824 |
26,397,191,864 |
28,431,089,991 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,983,140,661 |
32,774,961,178 |
46,135,801,198 |
69,383,132,553 |
|
12. Thu nhập khác |
5,280,203,052 |
7,071,952,914 |
7,147,040,733 |
7,898,982,163 |
|
13. Chi phí khác |
12,915,665 |
2,481,330,995 |
270,746,898 |
149,895,294 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,267,287,387 |
4,590,621,919 |
6,876,293,835 |
7,749,086,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,250,428,048 |
37,365,583,097 |
53,012,095,033 |
77,132,219,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,974,881,396 |
7,863,095,555 |
14,888,924,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-120,704,551 |
1,016,891,004 |
-254,379,508 |
431,352,590 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,371,132,599 |
30,373,810,697 |
45,403,378,986 |
61,811,942,136 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,371,132,599 |
30,373,810,697 |
45,403,378,986 |
61,811,942,136 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,232 |
1,089 |
1,628 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|