MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 914,987,988,113 1,068,902,601,619 1,206,965,006,130 1,401,190,256,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,261,005,263 1,785,252,124 1,565,151,037 159,665,335
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 912,726,982,850 1,067,117,349,495 1,205,399,855,093 1,401,030,591,653
4. Giá vốn hàng bán 833,384,800,021 987,287,916,925 1,112,329,535,245 1,269,967,367,047
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,342,182,829 79,829,432,570 93,070,319,848 131,063,224,606
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,872,767,073 7,866,253,952 9,176,823,907 13,091,212,620
7. Chi phí tài chính 10,038,531,138 3,979,913,871 4,501,614,632 23,142,569,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,038,531,138 3,979,913,871 4,501,614,632 4,898,081,589
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,473,193,874 19,316,499,182 20,453,988,011 23,197,645,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,293,388,091 26,088,783,824 26,397,191,864 28,431,089,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,983,140,661 32,774,961,178 46,135,801,198 69,383,132,553
12. Thu nhập khác 5,280,203,052 7,071,952,914 7,147,040,733 7,898,982,163
13. Chi phí khác 12,915,665 2,481,330,995 270,746,898 149,895,294
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,267,287,387 4,590,621,919 6,876,293,835 7,749,086,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,250,428,048 37,365,583,097 53,012,095,033 77,132,219,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,974,881,396 7,863,095,555 14,888,924,696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -120,704,551 1,016,891,004 -254,379,508 431,352,590
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,371,132,599 30,373,810,697 45,403,378,986 61,811,942,136
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,371,132,599 30,373,810,697 45,403,378,986 61,811,942,136
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,232 1,089 1,628
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.