TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
822,680,526,441 |
703,305,483,554 |
838,210,633,033 |
786,829,935,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,784,620,602 |
128,381,142,574 |
173,787,212,638 |
189,262,537,067 |
|
1. Tiền |
41,539,620,602 |
20,366,142,574 |
30,822,212,638 |
40,357,537,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,245,000,000 |
108,015,000,000 |
142,965,000,000 |
148,905,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
250,163,006,090 |
299,351,599,225 |
310,944,189,208 |
297,989,645,846 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,959,247,300 |
296,701,721,175 |
309,453,058,560 |
295,036,249,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,371,272,420 |
2,666,305,942 |
1,740,485,970 |
3,328,979,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,288,907,658 |
1,439,993,396 |
899,570,890 |
773,342,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,456,421,288 |
-1,456,421,288 |
-1,148,926,212 |
-1,148,926,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
355,958,241,311 |
235,834,093,956 |
336,681,238,338 |
285,504,607,538 |
|
1. Hàng tồn kho |
356,520,303,500 |
236,527,187,241 |
337,667,661,397 |
290,613,738,933 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-562,062,189 |
-693,093,285 |
-986,423,059 |
-5,109,131,395 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,774,658,438 |
9,738,647,799 |
16,797,992,849 |
14,073,144,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,837,691,935 |
2,751,434,128 |
1,453,605,138 |
2,872,479,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,709,072,676 |
6,808,403,671 |
15,011,534,011 |
11,031,855,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
227,893,827 |
178,810,000 |
332,853,700 |
168,810,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,574,109,486 |
104,474,748,821 |
108,825,617,453 |
106,332,607,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,085,793,231 |
98,936,927,446 |
97,470,261,881 |
103,445,944,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,066,893,231 |
98,936,927,446 |
97,044,401,081 |
103,041,738,194 |
|
- Nguyên giá |
467,814,686,948 |
471,522,750,742 |
467,726,291,958 |
476,793,361,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,747,793,717 |
-372,585,823,296 |
-370,681,890,877 |
-373,751,623,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,900,000 |
|
425,860,800 |
404,206,800 |
|
- Nguyên giá |
567,000,000 |
567,000,000 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-548,100,000 |
-567,000,000 |
-574,218,000 |
-595,872,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,078,757,636 |
2,406,736,344 |
8,318,564,605 |
13,986,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,078,757,636 |
2,406,736,344 |
8,318,564,605 |
13,986,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,409,558,619 |
3,131,085,031 |
3,036,790,967 |
2,872,676,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,046,082,717 |
2,789,328,716 |
2,695,034,652 |
2,476,326,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,363,475,902 |
341,756,315 |
341,756,315 |
396,350,190 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
928,254,635,927 |
807,780,232,375 |
947,036,250,486 |
893,162,543,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
466,462,790,100 |
357,081,592,431 |
480,194,372,867 |
420,447,731,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
466,462,790,100 |
357,081,592,431 |
480,194,372,867 |
420,447,731,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,497,255,384 |
69,050,950,353 |
177,468,388,245 |
159,297,844,495 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,893,124,513 |
53,595,863,034 |
62,680,792,358 |
52,966,224,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,462,588,259 |
6,003,563,585 |
3,467,335,175 |
2,970,905,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,523,295,256 |
7,267,760,963 |
8,319,643,959 |
4,196,907,079 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
964,456,880 |
1,301,586,582 |
1,624,078,169 |
1,012,408,052 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
225,069,808 |
119,884,664 |
229,705,353 |
138,457,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
219,897,000,000 |
219,741,983,250 |
226,404,429,608 |
199,864,984,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
461,791,845,827 |
450,698,639,944 |
466,841,877,619 |
472,714,811,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
461,791,845,827 |
450,698,639,944 |
466,841,877,619 |
472,714,811,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,058,840,578 |
45,058,840,578 |
45,058,840,578 |
45,058,840,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,106,394,612 |
99,013,188,729 |
115,156,426,404 |
121,029,360,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,883,024,724 |
54,606,517,241 |
70,749,754,916 |
5,194,858,054 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,223,369,888 |
44,406,671,488 |
44,406,671,488 |
115,834,502,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
928,254,635,927 |
807,780,232,375 |
947,036,250,486 |
893,162,543,222 |
|