MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 822,680,526,441 703,305,483,554 838,210,633,033 786,829,935,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,784,620,602 128,381,142,574 173,787,212,638 189,262,537,067
1. Tiền 41,539,620,602 20,366,142,574 30,822,212,638 40,357,537,067
2. Các khoản tương đương tiền 116,245,000,000 108,015,000,000 142,965,000,000 148,905,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 250,163,006,090 299,351,599,225 310,944,189,208 297,989,645,846
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244,959,247,300 296,701,721,175 309,453,058,560 295,036,249,658
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,371,272,420 2,666,305,942 1,740,485,970 3,328,979,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,288,907,658 1,439,993,396 899,570,890 773,342,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,456,421,288 -1,456,421,288 -1,148,926,212 -1,148,926,212
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 355,958,241,311 235,834,093,956 336,681,238,338 285,504,607,538
1. Hàng tồn kho 356,520,303,500 236,527,187,241 337,667,661,397 290,613,738,933
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -562,062,189 -693,093,285 -986,423,059 -5,109,131,395
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,774,658,438 9,738,647,799 16,797,992,849 14,073,144,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,837,691,935 2,751,434,128 1,453,605,138 2,872,479,483
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,709,072,676 6,808,403,671 15,011,534,011 11,031,855,294
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 227,893,827 178,810,000 332,853,700 168,810,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,574,109,486 104,474,748,821 108,825,617,453 106,332,607,994
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,085,793,231 98,936,927,446 97,470,261,881 103,445,944,994
1. Tài sản cố định hữu hình 98,066,893,231 98,936,927,446 97,044,401,081 103,041,738,194
- Nguyên giá 467,814,686,948 471,522,750,742 467,726,291,958 476,793,361,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,747,793,717 -372,585,823,296 -370,681,890,877 -373,751,623,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,900,000 425,860,800 404,206,800
- Nguyên giá 567,000,000 567,000,000 1,000,078,800 1,000,078,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -548,100,000 -567,000,000 -574,218,000 -595,872,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,078,757,636 2,406,736,344 8,318,564,605 13,986,473
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,078,757,636 2,406,736,344 8,318,564,605 13,986,473
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,409,558,619 3,131,085,031 3,036,790,967 2,872,676,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,046,082,717 2,789,328,716 2,695,034,652 2,476,326,337
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,363,475,902 341,756,315 341,756,315 396,350,190
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 928,254,635,927 807,780,232,375 947,036,250,486 893,162,543,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 466,462,790,100 357,081,592,431 480,194,372,867 420,447,731,325
I. Nợ ngắn hạn 466,462,790,100 357,081,592,431 480,194,372,867 420,447,731,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,497,255,384 69,050,950,353 177,468,388,245 159,297,844,495
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,893,124,513 53,595,863,034 62,680,792,358 52,966,224,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,462,588,259 6,003,563,585 3,467,335,175 2,970,905,893
4. Phải trả người lao động 5,523,295,256 7,267,760,963 8,319,643,959 4,196,907,079
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 964,456,880 1,301,586,582 1,624,078,169 1,012,408,052
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 225,069,808 119,884,664 229,705,353 138,457,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 219,897,000,000 219,741,983,250 226,404,429,608 199,864,984,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 461,791,845,827 450,698,639,944 466,841,877,619 472,714,811,897
I. Vốn chủ sở hữu 461,791,845,827 450,698,639,944 466,841,877,619 472,714,811,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,058,840,578 45,058,840,578 45,058,840,578 45,058,840,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,106,394,612 99,013,188,729 115,156,426,404 121,029,360,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,883,024,724 54,606,517,241 70,749,754,916 5,194,858,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,223,369,888 44,406,671,488 44,406,671,488 115,834,502,628
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 928,254,635,927 807,780,232,375 947,036,250,486 893,162,543,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.