TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
555,445,805,112 |
667,365,690,828 |
655,107,151,831 |
714,331,375,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
198,933,067,225 |
241,004,878,903 |
247,187,338,992 |
234,551,637,935 |
|
1. Tiền |
37,998,067,225 |
45,619,878,903 |
49,387,338,992 |
49,211,637,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
160,935,000,000 |
195,385,000,000 |
197,800,000,000 |
185,340,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,196,230,403 |
224,737,130,959 |
259,464,929,996 |
260,178,029,672 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
219,486,314,493 |
225,508,200,077 |
257,070,607,220 |
257,692,432,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
173,381,954 |
197,551,775 |
3,449,000,968 |
3,552,578,699 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
746,583,336 |
660,526,037 |
648,222,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,715,204,229 |
-1,715,204,229 |
-1,715,204,229 |
-1,715,204,229 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,053,621,005 |
191,954,025,903 |
131,721,386,561 |
199,974,688,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,279,745,654 |
192,468,556,941 |
133,722,136,516 |
200,915,366,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-226,124,649 |
-514,531,038 |
-2,000,749,955 |
-940,677,955 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,262,886,479 |
9,669,655,063 |
16,733,496,282 |
19,627,019,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,406,679,325 |
1,839,115,117 |
2,486,807,226 |
1,666,589,283 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,687,397,154 |
7,661,729,946 |
14,065,546,652 |
17,738,647,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
168,810,000 |
168,810,000 |
181,142,404 |
221,782,404 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,642,931,506 |
108,183,886,943 |
103,765,024,086 |
108,338,343,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,281,062,973 |
104,888,558,735 |
100,576,727,354 |
97,516,240,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,007,012,973 |
104,642,858,735 |
100,359,377,354 |
97,327,240,749 |
|
- Nguyên giá |
441,218,494,201 |
441,349,883,548 |
441,497,613,548 |
442,618,893,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,211,481,228 |
-336,707,024,813 |
-341,138,236,194 |
-345,291,653,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
274,050,000 |
245,700,000 |
217,350,000 |
189,000,000 |
|
- Nguyên giá |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,950,000 |
-321,300,000 |
-349,650,000 |
-378,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,465,000 |
|
|
7,467,834,491 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,465,000 |
|
|
7,467,834,491 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,358,403,533 |
3,295,328,208 |
3,188,296,732 |
3,354,268,133 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,174,381,951 |
2,542,659,216 |
2,435,627,740 |
2,601,599,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,184,021,582 |
752,668,992 |
752,668,992 |
752,668,992 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
668,088,736,618 |
775,549,577,771 |
758,872,175,917 |
822,669,719,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
304,162,173,700 |
427,304,190,849 |
401,906,936,983 |
436,409,015,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,162,173,700 |
427,304,190,849 |
401,906,936,983 |
436,409,015,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,213,033,269 |
207,324,531,464 |
133,841,895,141 |
180,720,498,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,763,659,023 |
48,248,074,980 |
69,978,349,880 |
53,193,387,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,496,164,193 |
3,397,957,735 |
3,587,751,952 |
6,442,210,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,404,476,446 |
4,456,429,426 |
5,803,921,217 |
7,189,475,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,255,805,244 |
1,323,842,812 |
1,485,976,470 |
1,210,050,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
166,035,525 |
109,954,432 |
62,042,323 |
170,392,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,863,000,000 |
162,443,400,000 |
187,147,000,000 |
187,483,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,926,562,918 |
348,245,386,922 |
356,965,238,934 |
386,260,703,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,926,562,918 |
348,245,386,922 |
356,965,238,934 |
386,260,703,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,553,609,319 |
28,364,116,167 |
28,364,116,167 |
28,364,116,167 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,632,022,962 |
41,140,340,118 |
49,860,192,130 |
79,155,656,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,204,347,982 |
17,343,714,702 |
17,343,714,702 |
17,343,714,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,427,674,980 |
23,796,625,416 |
32,516,477,428 |
61,811,942,136 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
668,088,736,618 |
775,549,577,771 |
758,872,175,917 |
822,669,719,362 |
|