MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 555,445,805,112 667,365,690,828 655,107,151,831 714,331,375,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 198,933,067,225 241,004,878,903 247,187,338,992 234,551,637,935
1. Tiền 37,998,067,225 45,619,878,903 49,387,338,992 49,211,637,935
2. Các khoản tương đương tiền 160,935,000,000 195,385,000,000 197,800,000,000 185,340,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,196,230,403 224,737,130,959 259,464,929,996 260,178,029,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219,486,314,493 225,508,200,077 257,070,607,220 257,692,432,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,381,954 197,551,775 3,449,000,968 3,552,578,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 746,583,336 660,526,037 648,222,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,715,204,229 -1,715,204,229 -1,715,204,229 -1,715,204,229
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,053,621,005 191,954,025,903 131,721,386,561 199,974,688,896
1. Hàng tồn kho 111,279,745,654 192,468,556,941 133,722,136,516 200,915,366,851
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -226,124,649 -514,531,038 -2,000,749,955 -940,677,955
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,262,886,479 9,669,655,063 16,733,496,282 19,627,019,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,406,679,325 1,839,115,117 2,486,807,226 1,666,589,283
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,687,397,154 7,661,729,946 14,065,546,652 17,738,647,799
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 168,810,000 168,810,000 181,142,404 221,782,404
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,642,931,506 108,183,886,943 103,765,024,086 108,338,343,373
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,281,062,973 104,888,558,735 100,576,727,354 97,516,240,749
1. Tài sản cố định hữu hình 109,007,012,973 104,642,858,735 100,359,377,354 97,327,240,749
- Nguyên giá 441,218,494,201 441,349,883,548 441,497,613,548 442,618,893,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,211,481,228 -336,707,024,813 -341,138,236,194 -345,291,653,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 274,050,000 245,700,000 217,350,000 189,000,000
- Nguyên giá 567,000,000 567,000,000 567,000,000 567,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -292,950,000 -321,300,000 -349,650,000 -378,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,465,000 7,467,834,491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,465,000 7,467,834,491
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,358,403,533 3,295,328,208 3,188,296,732 3,354,268,133
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,174,381,951 2,542,659,216 2,435,627,740 2,601,599,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,184,021,582 752,668,992 752,668,992 752,668,992
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 668,088,736,618 775,549,577,771 758,872,175,917 822,669,719,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 304,162,173,700 427,304,190,849 401,906,936,983 436,409,015,720
I. Nợ ngắn hạn 304,162,173,700 427,304,190,849 401,906,936,983 436,409,015,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,213,033,269 207,324,531,464 133,841,895,141 180,720,498,836
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,763,659,023 48,248,074,980 69,978,349,880 53,193,387,858
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,496,164,193 3,397,957,735 3,587,751,952 6,442,210,656
4. Phải trả người lao động 3,404,476,446 4,456,429,426 5,803,921,217 7,189,475,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,255,805,244 1,323,842,812 1,485,976,470 1,210,050,512
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 166,035,525 109,954,432 62,042,323 170,392,645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,863,000,000 162,443,400,000 187,147,000,000 187,483,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 363,926,562,918 348,245,386,922 356,965,238,934 386,260,703,642
I. Vốn chủ sở hữu 363,926,562,918 348,245,386,922 356,965,238,934 386,260,703,642
1. Vốn góp của chủ sở hữu 279,013,770,637 279,013,770,637 279,013,770,637 279,013,770,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 279,013,770,637 279,013,770,637 279,013,770,637 279,013,770,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,553,609,319 28,364,116,167 28,364,116,167 28,364,116,167
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,632,022,962 41,140,340,118 49,860,192,130 79,155,656,838
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,204,347,982 17,343,714,702 17,343,714,702 17,343,714,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,427,674,980 23,796,625,416 32,516,477,428 61,811,942,136
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 668,088,736,618 775,549,577,771 758,872,175,917 822,669,719,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.