TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
611,104,550,795 |
611,104,550,795 |
611,104,550,795 |
555,445,805,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
192,842,436,613 |
192,842,436,613 |
192,842,436,613 |
198,933,067,225 |
|
1. Tiền |
26,707,436,613 |
26,707,436,613 |
26,707,436,613 |
37,998,067,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
166,135,000,000 |
166,135,000,000 |
166,135,000,000 |
160,935,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,151,700,979 |
217,151,700,979 |
217,151,700,979 |
240,196,230,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,213,728,083 |
217,213,728,083 |
217,213,728,083 |
219,486,314,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
965,954,900 |
965,954,900 |
965,954,900 |
173,381,954 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
687,222,225 |
687,222,225 |
687,222,225 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,715,204,229 |
-1,715,204,229 |
-1,715,204,229 |
-1,715,204,229 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,167,978,923 |
178,167,978,923 |
178,167,978,923 |
111,053,621,005 |
|
1. Hàng tồn kho |
178,784,689,494 |
178,784,689,494 |
178,784,689,494 |
111,279,745,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-616,710,571 |
-616,710,571 |
-616,710,571 |
-226,124,649 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,942,434,280 |
22,942,434,280 |
22,942,434,280 |
5,262,886,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,105,107,564 |
1,105,107,564 |
1,105,107,564 |
2,406,679,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,595,389,716 |
21,595,389,716 |
21,595,389,716 |
2,687,397,154 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
241,937,000 |
241,937,000 |
241,937,000 |
168,810,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,429,065,521 |
116,429,065,521 |
116,429,065,521 |
112,642,931,506 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,884,493,555 |
112,884,493,555 |
112,884,493,555 |
109,281,062,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
112,235,140,780 |
112,235,140,780 |
112,235,140,780 |
109,007,012,973 |
|
- Nguyên giá |
439,938,213,973 |
439,938,213,973 |
439,938,213,973 |
441,218,494,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,703,073,193 |
-327,703,073,193 |
-327,703,073,193 |
-332,211,481,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
302,400,000 |
302,400,000 |
302,400,000 |
274,050,000 |
|
- Nguyên giá |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,600,000 |
-264,600,000 |
-264,600,000 |
-292,950,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,465,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
346,952,775 |
346,952,775 |
346,952,775 |
3,465,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,544,571,966 |
3,544,571,966 |
3,544,571,966 |
3,358,403,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,360,550,384 |
2,360,550,384 |
2,360,550,384 |
2,174,381,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,184,021,582 |
1,184,021,582 |
1,184,021,582 |
1,184,021,582 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
727,533,616,316 |
727,533,616,316 |
727,533,616,316 |
668,088,736,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
374,034,728,378 |
374,034,728,378 |
374,034,728,378 |
304,162,173,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
374,034,728,378 |
374,034,728,378 |
374,034,728,378 |
304,162,173,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,909,887,196 |
171,909,887,196 |
171,909,887,196 |
116,213,033,269 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,465,541,837 |
21,465,541,837 |
21,465,541,837 |
26,763,659,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,886,438,006 |
3,886,438,006 |
3,886,438,006 |
3,496,164,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,877,682,876 |
6,877,682,876 |
6,877,682,876 |
3,404,476,446 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,437,266,367 |
1,437,266,367 |
1,437,266,367 |
1,255,805,244 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
166,035,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
152,863,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,498,887,938 |
353,498,887,938 |
353,498,887,938 |
363,926,562,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,498,887,938 |
353,498,887,938 |
353,498,887,938 |
363,926,562,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
279,013,770,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,553,609,319 |
21,553,609,319 |
21,553,609,319 |
21,553,609,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,204,347,982 |
53,204,347,982 |
53,204,347,982 |
63,632,022,962 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
53,204,347,982 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
10,427,674,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
727,533,616,316 |
727,533,616,316 |
727,533,616,316 |
668,088,736,618 |
|