1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,696,812,445 |
57,155,101,473 |
82,099,444,867 |
85,059,517,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
553,037,480 |
780,335,506 |
769,244,090 |
3,515,346,430 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,143,774,965 |
56,374,765,967 |
81,330,200,777 |
81,544,171,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,796,019,914 |
49,785,335,902 |
70,801,605,663 |
68,299,153,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,347,755,051 |
6,589,430,065 |
10,528,595,114 |
13,245,017,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,631,740 |
2,891,867 |
23,952,675 |
5,355,553 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,965,388 |
42,581,688 |
66,931,548 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,965,388 |
42,581,688 |
42,006,934 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,905,980,164 |
5,271,551,347 |
6,855,898,052 |
9,004,974,950 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,088,490,232 |
2,547,023,648 |
4,238,222,634 |
3,009,421,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,670,048,993 |
-1,268,834,751 |
-608,504,445 |
1,235,976,626 |
|
12. Thu nhập khác |
1,109,726,027 |
350,330,330 |
1,024,307,703 |
328,502,442 |
|
13. Chi phí khác |
376,440 |
2,632,875 |
08 |
47,059 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,109,349,587 |
347,697,455 |
1,024,307,695 |
328,455,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-560,699,406 |
-921,137,296 |
415,803,250 |
1,564,432,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
135,906,410 |
246,799,483 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-560,699,406 |
-921,137,296 |
279,896,840 |
1,317,632,526 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-560,699,406 |
-921,137,296 |
279,896,840 |
1,317,632,526 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-80 |
|
40 |
188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-132 |
|
|
|