TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,405,339,132 |
130,885,880,868 |
113,706,015,387 |
145,974,992,458 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,848,248,033 |
7,607,798,102 |
40,084,865,238 |
36,637,856,941 |
|
1. Tiền |
15,848,248,033 |
7,607,798,102 |
8,056,591,266 |
1,637,856,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32,028,273,972 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,618,058,117 |
114,329,267,142 |
86,584,149,333 |
102,115,361,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,802,906,864 |
112,079,725,930 |
83,081,385,609 |
97,970,160,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,910,932,556 |
3,337,627,154 |
4,125,837,319 |
5,681,155,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,434,093,317 |
1,441,788,678 |
1,906,801,025 |
951,920,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,529,874,620 |
-2,529,874,620 |
-2,529,874,620 |
-2,487,874,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,560,172,571 |
7,409,928,286 |
5,095,504,526 |
6,139,262,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,560,172,571 |
7,409,928,286 |
5,095,504,526 |
6,139,262,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,378,860,411 |
1,538,887,338 |
1,185,610,852 |
1,082,511,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
107,946,087 |
157,761,164 |
111,426,636 |
143,798,709 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,117,367,785 |
1,230,000,844 |
899,708,543 |
774,978,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153,546,539 |
151,125,330 |
174,475,673 |
163,734,427 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,509,634,967 |
1,423,683,447 |
1,337,731,932 |
1,251,780,417 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,509,634,967 |
1,423,683,447 |
1,337,731,932 |
1,251,780,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,509,634,967 |
1,423,683,447 |
1,337,731,932 |
1,251,780,417 |
|
- Nguyên giá |
19,825,561,042 |
19,825,561,042 |
19,825,561,042 |
19,825,561,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,315,926,075 |
-18,401,877,595 |
-18,487,829,110 |
-18,573,780,625 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
141,914,974,099 |
132,309,564,315 |
134,287,861,881 |
147,226,772,875 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,265,771,737 |
16,074,184,719 |
20,581,846,494 |
32,567,951,889 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,265,771,737 |
16,074,184,719 |
20,581,846,494 |
32,567,951,889 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,193,585,406 |
10,546,298,669 |
12,583,352,958 |
23,080,369,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,490,303 |
1,940,293 |
1,940,293 |
1,940,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
308,069,317 |
321,926,539 |
7,995,661 |
18,880,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,745,278,819 |
1,444,596,366 |
2,510,302,422 |
3,394,467,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,772,727 |
1,409,890,390 |
1,509,828,054 |
2,456,815,166 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
95,052,500 |
95,052,500 |
112,688,864 |
67,350,580 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,041,299,328 |
950,202,625 |
1,473,308,900 |
1,388,699,112 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,782,223,337 |
1,304,277,337 |
2,382,429,342 |
2,159,429,342 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,649,202,362 |
116,235,379,596 |
113,706,015,387 |
114,658,820,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,649,202,362 |
116,235,379,596 |
113,706,015,387 |
114,658,820,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,136,408,355 |
722,585,589 |
-1,806,778,620 |
-853,973,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
938,040,858 |
-1,412,466,416 |
-1,806,778,620 |
-853,973,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,198,367,497 |
2,135,052,005 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
141,914,974,099 |
132,309,564,315 |
134,287,861,881 |
147,226,772,875 |
|