1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,461,731,406 |
22,826,699,782 |
26,494,195,755 |
27,094,995,068 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,461,731,406 |
22,826,699,782 |
26,494,195,755 |
27,094,995,068 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,341,741,564 |
15,137,948,298 |
18,429,210,188 |
21,023,081,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,119,989,842 |
7,688,751,484 |
8,064,985,567 |
6,071,913,949 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,199,099 |
1,467,108 |
2,077,567 |
1,859,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
459,347,451 |
467,049,474 |
666,445,053 |
617,921,543 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
459,347,451 |
467,049,474 |
582,334,747 |
617,921,543 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,497,072,717 |
2,270,860,439 |
2,369,824,169 |
2,461,297,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,893,014,854 |
2,672,164,861 |
4,189,880,030 |
3,411,332,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,271,753,919 |
2,280,143,818 |
840,913,882 |
-416,778,832 |
|
12. Thu nhập khác |
96,288,874 |
31,778,314 |
166,791,647 |
6,647,254 |
|
13. Chi phí khác |
49,397 |
15,442,103 |
30,000,000 |
5,383,596 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,239,477 |
16,336,211 |
136,791,647 |
1,263,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,367,993,396 |
2,296,480,029 |
977,705,529 |
-415,515,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,274,331,479 |
460,401,606 |
196,159,106 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,093,661,917 |
1,836,078,423 |
781,546,423 |
-415,515,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,093,661,917 |
1,836,078,423 |
781,546,423 |
-415,515,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|