TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,125,013,820,000 |
2,564,946,230,000 |
2,603,912,620,000 |
2,666,742,260,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,123,153,750,000 |
2,563,572,670,000 |
2,602,933,040,000 |
2,665,783,740,000 |
|
1. Tiền |
56,751,400,000 |
48,976,820,000 |
42,830,420,000 |
85,833,080,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
414,776,330,000 |
359,135,000,000 |
425,918,200,000 |
405,395,220,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
60,057,740,000 |
72,090,000 |
55,153,730,000 |
169,570,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,860,070,000 |
1,373,560,000 |
979,580,000 |
958,520,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
508,540,000 |
43,540,000 |
63,540,000 |
8,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,351,540,000 |
1,287,000,000 |
916,050,000 |
907,850,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
43,030,000 |
|
42,130,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,075,330,000 |
20,348,310,000 |
19,259,890,000 |
18,431,890,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,257,020,000 |
6,906,500,000 |
6,550,660,000 |
6,313,830,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,800,360,000 |
3,727,400,000 |
3,649,130,000 |
3,689,870,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,456,660,000 |
3,179,100,000 |
2,901,530,000 |
2,623,960,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
248,600,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,818,310,000 |
13,193,210,000 |
12,709,230,000 |
12,118,060,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,082,880,000 |
1,130,360,000 |
1,077,570,000 |
1,095,250,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,481,110,000 |
1,402,100,000 |
1,571,010,000 |
1,335,440,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
4,486,610,000 |
4,486,610,000 |
4,486,610,000 |
4,713,410,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,631,150,000 |
4,037,580,000 |
3,437,480,000 |
2,837,390,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,146,089,150,000 |
2,585,294,540,000 |
2,623,172,510,000 |
2,685,174,150,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,326,829,970,000 |
1,766,498,780,000 |
1,785,883,530,000 |
1,811,424,620,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,313,934,600,000 |
1,571,498,780,000 |
1,603,104,030,000 |
1,643,244,350,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,281,130,000,000 |
1,509,526,000,000 |
1,533,241,000,000 |
1,557,025,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,281,130,000,000 |
1,509,526,000,000 |
1,533,241,000,000 |
1,557,025,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
255,830,000 |
132,010,000 |
141,290,000 |
180,280,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,053,270,000 |
1,049,730,000 |
68,140,000 |
1,754,160,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,532,210,000 |
27,370,000,000 |
23,817,510,000 |
40,406,200,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
3,998,840,000 |
4,002,140,000 |
4,008,200,000 |
10,925,300,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
7,960,000 |
17,350,000 |
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,608,870,000 |
17,632,150,000 |
17,632,150,000 |
17,632,150,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
12,895,370,000 |
195,000,000,000 |
182,779,500,000 |
168,180,270,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
195,000,000,000 |
175,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
195,000,000,000 |
175,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
819,259,180,000 |
818,795,760,000 |
837,288,980,000 |
873,749,530,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
819,259,180,000 |
818,795,760,000 |
837,288,980,000 |
873,749,530,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
561,887,090,000 |
579,987,370,000 |
636,300,710,000 |
636,300,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,866,770,000 |
7,866,770,000 |
2,238,050,000 |
9,845,700,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
30,803,480,000 |
30,803,480,000 |
30,803,480,000 |
38,411,130,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
218,281,170,000 |
199,855,840,000 |
167,605,420,000 |
188,886,320,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
420,670,000 |
282,290,000 |
341,320,000 |
305,650,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,146,089,150,000 |
2,585,294,540,000 |
2,623,172,510,000 |
2,685,174,150,000 |
|