1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
348,417,201,910 |
229,201,936,605 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,742,245,916 |
1,913,192,187 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
345,674,955,994 |
227,288,744,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
240,308,523,634 |
149,793,382,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
105,366,432,360 |
77,495,362,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,174,862,692 |
3,309,439,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
4,276,678,673 |
3,161,200,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
779,656,692 |
1,128,419,501 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
63,896,878,746 |
46,957,773,504 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
10,945,552,317 |
12,545,845,225 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
30,422,185,316 |
18,139,982,687 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
550,369,168 |
639,612,791 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
106,070,188 |
83,766,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
444,298,980 |
555,846,653 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
30,866,484,296 |
18,695,829,340 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
6,154,880,479 |
3,739,165,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
24,711,603,817 |
14,956,663,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
24,711,603,817 |
14,956,663,472 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|