1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
417,717,578,081 |
458,489,024,611 |
528,124,671,040 |
760,621,371,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,659,263,418 |
1,159,404,241 |
2,198,425,581 |
449,302,475 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
415,058,314,663 |
457,329,620,370 |
525,926,245,459 |
760,172,068,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,923,043,325 |
297,850,044,568 |
337,608,275,347 |
506,855,693,927 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
168,135,271,338 |
159,479,575,802 |
188,317,970,112 |
253,316,374,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,219,083,370 |
6,814,808,766 |
6,988,051,737 |
7,668,586,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,588,396,894 |
5,866,825,285 |
6,942,932,448 |
9,703,943,123 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
817,919,003 |
2,467,414,167 |
2,462,403,200 |
2,924,830,046 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
103,156,785,182 |
82,948,022,538 |
90,791,780,637 |
128,058,370,202 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,432,709,763 |
23,249,646,376 |
23,399,162,912 |
29,676,160,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,176,462,869 |
54,229,890,369 |
74,172,145,852 |
93,546,488,114 |
|
12. Thu nhập khác |
6,450,114,211 |
1,880,040,549 |
1,307,691,104 |
7,325,429,100 |
|
13. Chi phí khác |
196,202,267 |
155,234,104 |
246,321,375 |
395,210,196 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,253,911,944 |
1,724,806,445 |
1,061,369,729 |
6,930,218,904 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,430,374,813 |
55,954,696,814 |
75,233,515,581 |
100,476,707,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,286,581,423 |
11,294,170,271 |
15,095,241,604 |
20,184,149,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,143,793,390 |
44,660,526,543 |
60,138,273,977 |
80,292,557,070 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,143,793,390 |
44,660,526,543 |
60,138,273,977 |
80,292,557,070 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,440 |
3,666 |
4,827 |
6,165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,666 |
4,827 |
6,165 |
|