MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 417,717,578,081 458,489,024,611 528,124,671,040 760,621,371,065
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,659,263,418 1,159,404,241 2,198,425,581 449,302,475
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 415,058,314,663 457,329,620,370 525,926,245,459 760,172,068,590
4. Giá vốn hàng bán 246,923,043,325 297,850,044,568 337,608,275,347 506,855,693,927
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 168,135,271,338 159,479,575,802 188,317,970,112 253,316,374,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,219,083,370 6,814,808,766 6,988,051,737 7,668,586,915
7. Chi phí tài chính 3,588,396,894 5,866,825,285 6,942,932,448 9,703,943,123
- Trong đó: Chi phí lãi vay 817,919,003 2,467,414,167 2,462,403,200 2,924,830,046
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 103,156,785,182 82,948,022,538 90,791,780,637 128,058,370,202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,432,709,763 23,249,646,376 23,399,162,912 29,676,160,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,176,462,869 54,229,890,369 74,172,145,852 93,546,488,114
12. Thu nhập khác 6,450,114,211 1,880,040,549 1,307,691,104 7,325,429,100
13. Chi phí khác 196,202,267 155,234,104 246,321,375 395,210,196
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,253,911,944 1,724,806,445 1,061,369,729 6,930,218,904
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,430,374,813 55,954,696,814 75,233,515,581 100,476,707,018
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,286,581,423 11,294,170,271 15,095,241,604 20,184,149,948
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,143,793,390 44,660,526,543 60,138,273,977 80,292,557,070
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,143,793,390 44,660,526,543 60,138,273,977 80,292,557,070
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,440 3,666 4,827 6,165
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,666 4,827 6,165
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.