MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 493,744,445,807 549,409,919,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,722,119,074 41,494,923,694
1. Tiền 16,722,119,074 21,494,923,694
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 299,953,691,329 320,564,971,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,486,664,519 109,858,794,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,868,366,727 90,425,860,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 106,737,609,365 123,737,609,365
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,931,584,896 5,618,241,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,285,598,529 -12,285,598,529
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,215,064,351 3,210,064,351
IV. Hàng tồn kho 137,973,868,974 180,461,732,424
1. Hàng tồn kho 137,973,868,974 180,461,732,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,094,766,430 6,888,291,947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,435,652,178 4,662,078,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,659,114,252 2,226,213,007
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,970,191,447 200,036,953,795
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,675,913,144 60,709,913,144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,675,913,144 60,709,913,144
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,922,698,765 38,641,158,671
1. Tài sản cố định hữu hình 33,539,195,298 32,765,036,292
- Nguyên giá 155,722,237,310 155,169,632,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,183,042,012 -122,404,596,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,383,503,467 5,876,122,379
- Nguyên giá 7,983,967,123 9,534,367,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,600,463,656 -3,658,244,744
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,019,147,323 97,886,282,722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,019,147,323 97,886,282,722
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,352,432,215 2,799,599,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,352,432,215 2,799,599,258
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 679,714,637,254 749,446,872,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,761,767,390 313,607,966,487
I. Nợ ngắn hạn 209,311,521,987 248,018,787,458
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,647,093,182 88,315,160,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,348,028,994 2,816,712,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,578,350,118 10,067,391,116
4. Phải trả người lao động 19,612,753,800 22,971,661,467
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,893,977,794 39,638,030,278
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,324,169,968 4,406,230,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,406,215,223 72,206,275,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,500,932,908 7,597,325,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,450,245,403 65,589,179,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,777,459,550 65,057,993,176
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 672,785,853 531,185,853
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,952,869,864 435,838,906,405
I. Vốn chủ sở hữu 433,952,869,864 435,838,906,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,935,290,000 294,935,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,935,290,000 294,935,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,063,108,125 3,063,108,125
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,540,000 -1,540,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 866,096,003 98,917,531,288
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,089,915,736 38,924,516,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,470,393,819
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,619,521,917 38,924,516,992
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 679,714,637,254 749,446,872,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.