TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,341,701,245 |
300,772,411,590 |
357,730,376,222 |
383,289,548,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,776,561,176 |
10,385,431,968 |
16,064,635,332 |
20,308,037,103 |
|
1. Tiền |
15,776,561,176 |
10,385,431,968 |
15,962,443,518 |
10,202,378,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
102,191,814 |
10,105,658,904 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,581,407,340 |
184,203,649,734 |
206,714,559,906 |
210,806,593,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,730,125,592 |
88,733,321,105 |
85,183,432,119 |
78,353,446,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,673,800,013 |
6,224,743,730 |
4,224,330,529 |
16,682,140,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
95,707,315,068 |
88,707,315,068 |
113,207,315,068 |
118,307,315,068 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,910,185,023 |
8,443,649,388 |
12,198,191,782 |
6,492,304,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,389,285,019 |
-11,636,574,011 |
-11,678,775,208 |
-12,524,861,030 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,949,266,663 |
3,731,194,454 |
3,580,065,616 |
3,496,247,636 |
|
IV. Hàng tồn kho |
126,108,772,731 |
104,817,918,372 |
132,641,447,683 |
148,824,111,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,281,373,554 |
106,986,476,285 |
133,111,675,488 |
149,141,524,122 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-172,600,823 |
-2,168,557,913 |
-470,227,805 |
-317,412,792 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
874,959,998 |
1,365,411,516 |
2,309,733,301 |
3,350,806,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
505,490,789 |
1,190,407,332 |
2,056,336,931 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
874,959,998 |
859,920,727 |
1,119,325,969 |
1,294,469,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,245,111,266 |
64,689,505,875 |
76,879,573,360 |
82,757,506,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
698,636,688 |
711,636,688 |
462,010,235 |
601,010,235 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
698,636,688 |
711,636,688 |
462,010,235 |
601,010,235 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,809,080,493 |
30,163,112,810 |
39,046,414,175 |
37,973,425,609 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,145,641,714 |
25,364,375,211 |
34,375,440,924 |
33,430,216,706 |
|
- Nguyên giá |
134,108,239,358 |
134,025,792,019 |
148,368,101,865 |
147,531,167,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,962,597,644 |
-108,661,416,808 |
-113,992,660,941 |
-114,100,950,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,663,438,779 |
4,798,737,599 |
4,670,973,251 |
4,543,208,903 |
|
- Nguyên giá |
7,720,967,123 |
7,983,967,123 |
7,983,967,123 |
7,983,967,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,057,528,344 |
-3,185,229,524 |
-3,312,993,872 |
-3,440,758,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
784,236,364 |
28,245,644,945 |
28,846,088,322 |
38,838,806,202 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
784,236,364 |
28,245,644,945 |
28,846,088,322 |
38,838,806,202 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,953,157,721 |
5,569,111,432 |
8,525,060,628 |
5,344,264,657 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,953,157,721 |
5,569,111,432 |
8,525,060,628 |
5,344,264,657 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
378,586,812,511 |
365,461,917,465 |
434,609,949,582 |
466,047,054,821 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
130,559,931,130 |
101,782,009,281 |
137,933,692,074 |
131,280,966,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,176,301,278 |
99,847,041,928 |
136,620,522,221 |
130,366,505,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,943,159,586 |
38,391,939,490 |
38,873,598,384 |
37,960,770,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,771,656,759 |
355,718,584 |
796,484,980 |
1,218,742,623 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,705,686,674 |
7,214,883,964 |
4,167,913,626 |
7,864,211,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,692,563,869 |
6,918,113,794 |
8,012,258,057 |
14,532,566,160 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,820,016,716 |
3,509,784,619 |
11,103,261,579 |
17,955,466,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,111,192,684 |
4,401,845,260 |
5,455,207,912 |
4,802,962,338 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,770,153,100 |
38,879,672,798 |
67,666,173,264 |
45,936,166,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
361,871,890 |
175,083,419 |
545,624,419 |
95,620,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,383,629,852 |
1,934,967,353 |
1,313,169,853 |
914,460,853 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
76,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,307,629,852 |
1,934,967,353 |
1,313,169,853 |
914,460,853 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,026,881,381 |
263,679,908,184 |
296,676,257,508 |
334,766,088,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,026,881,381 |
263,679,908,184 |
296,676,257,508 |
334,766,088,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,879,360,000 |
110,879,360,000 |
110,879,360,000 |
110,879,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,879,360,000 |
110,879,360,000 |
110,879,360,000 |
110,879,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,063,108,125 |
3,063,108,125 |
3,063,108,125 |
3,063,108,125 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,540,000 |
-1,540,000 |
-1,540,000 |
-1,540,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,942,159,866 |
105,078,453,516 |
122,597,055,406 |
140,571,366,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,143,793,390 |
44,660,526,543 |
60,138,273,977 |
80,253,794,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,143,793,390 |
44,660,526,543 |
60,138,273,977 |
80,292,557,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-38,762,685 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
378,586,812,511 |
365,461,917,465 |
434,609,949,582 |
466,047,054,821 |
|