MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 336,341,701,245 300,772,411,590 357,730,376,222 383,289,548,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,776,561,176 10,385,431,968 16,064,635,332 20,308,037,103
1. Tiền 15,776,561,176 10,385,431,968 15,962,443,518 10,202,378,199
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 102,191,814 10,105,658,904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,581,407,340 184,203,649,734 206,714,559,906 210,806,593,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,730,125,592 88,733,321,105 85,183,432,119 78,353,446,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,673,800,013 6,224,743,730 4,224,330,529 16,682,140,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 95,707,315,068 88,707,315,068 113,207,315,068 118,307,315,068
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,910,185,023 8,443,649,388 12,198,191,782 6,492,304,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,389,285,019 -11,636,574,011 -11,678,775,208 -12,524,861,030
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,949,266,663 3,731,194,454 3,580,065,616 3,496,247,636
IV. Hàng tồn kho 126,108,772,731 104,817,918,372 132,641,447,683 148,824,111,330
1. Hàng tồn kho 126,281,373,554 106,986,476,285 133,111,675,488 149,141,524,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -172,600,823 -2,168,557,913 -470,227,805 -317,412,792
V.Tài sản ngắn hạn khác 874,959,998 1,365,411,516 2,309,733,301 3,350,806,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 505,490,789 1,190,407,332 2,056,336,931
2. Thuế GTGT được khấu trừ 874,959,998 859,920,727 1,119,325,969 1,294,469,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,245,111,266 64,689,505,875 76,879,573,360 82,757,506,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 698,636,688 711,636,688 462,010,235 601,010,235
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 698,636,688 711,636,688 462,010,235 601,010,235
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,809,080,493 30,163,112,810 39,046,414,175 37,973,425,609
1. Tài sản cố định hữu hình 30,145,641,714 25,364,375,211 34,375,440,924 33,430,216,706
- Nguyên giá 134,108,239,358 134,025,792,019 148,368,101,865 147,531,167,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,962,597,644 -108,661,416,808 -113,992,660,941 -114,100,950,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,663,438,779 4,798,737,599 4,670,973,251 4,543,208,903
- Nguyên giá 7,720,967,123 7,983,967,123 7,983,967,123 7,983,967,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,057,528,344 -3,185,229,524 -3,312,993,872 -3,440,758,220
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 784,236,364 28,245,644,945 28,846,088,322 38,838,806,202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 784,236,364 28,245,644,945 28,846,088,322 38,838,806,202
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,953,157,721 5,569,111,432 8,525,060,628 5,344,264,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,953,157,721 5,569,111,432 8,525,060,628 5,344,264,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378,586,812,511 365,461,917,465 434,609,949,582 466,047,054,821
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,559,931,130 101,782,009,281 137,933,692,074 131,280,966,308
I. Nợ ngắn hạn 128,176,301,278 99,847,041,928 136,620,522,221 130,366,505,455
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,943,159,586 38,391,939,490 38,873,598,384 37,960,770,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,771,656,759 355,718,584 796,484,980 1,218,742,623
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,705,686,674 7,214,883,964 4,167,913,626 7,864,211,038
4. Phải trả người lao động 6,692,563,869 6,918,113,794 8,012,258,057 14,532,566,160
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,820,016,716 3,509,784,619 11,103,261,579 17,955,466,134
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,111,192,684 4,401,845,260 5,455,207,912 4,802,962,338
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,770,153,100 38,879,672,798 67,666,173,264 45,936,166,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 361,871,890 175,083,419 545,624,419 95,620,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,383,629,852 1,934,967,353 1,313,169,853 914,460,853
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 76,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,307,629,852 1,934,967,353 1,313,169,853 914,460,853
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,026,881,381 263,679,908,184 296,676,257,508 334,766,088,513
I. Vốn chủ sở hữu 248,026,881,381 263,679,908,184 296,676,257,508 334,766,088,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,879,360,000 110,879,360,000 110,879,360,000 110,879,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,879,360,000 110,879,360,000 110,879,360,000 110,879,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,063,108,125 3,063,108,125 3,063,108,125 3,063,108,125
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,540,000 -1,540,000 -1,540,000 -1,540,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,942,159,866 105,078,453,516 122,597,055,406 140,571,366,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,143,793,390 44,660,526,543 60,138,273,977 80,253,794,385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,143,793,390 44,660,526,543 60,138,273,977 80,292,557,070
- LNST chưa phân phối kỳ này -38,762,685
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378,586,812,511 365,461,917,465 434,609,949,582 466,047,054,821
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.