1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,007,687,159,899 |
9,139,807,086,155 |
11,245,774,962,991 |
12,300,352,891,766 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
82,751,103,479 |
50,105,656,190 |
141,523,293,554 |
60,180,757,943 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,924,936,056,420 |
9,089,701,429,965 |
11,104,251,669,437 |
12,240,172,133,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,038,304,966,775 |
8,733,070,477,012 |
10,913,663,078,612 |
11,814,552,185,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
886,631,089,645 |
356,630,952,953 |
190,588,590,825 |
425,619,948,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,819,440,637 |
102,919,095,838 |
109,562,140,009 |
92,922,360,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,262,217,044 |
138,675,463,108 |
-23,563,342,727 |
102,564,535,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,386,475,940 |
74,949,610,716 |
68,354,797,490 |
68,604,214,875 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
76,047,311,682 |
-32,984,801,455 |
72,950,784,430 |
56,095,437,229 |
|
9. Chi phí bán hàng |
55,424,553,725 |
50,317,284,691 |
85,520,932,472 |
65,085,732,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
375,195,120,674 |
186,170,724,285 |
415,417,256,294 |
183,138,572,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
676,615,950,521 |
51,401,775,252 |
-104,273,330,775 |
223,848,904,762 |
|
12. Thu nhập khác |
13,035,606,570 |
13,692,845,879 |
8,959,320,498 |
6,461,876,590 |
|
13. Chi phí khác |
18,862,133,379 |
6,143,177,088 |
11,146,601,255 |
5,866,928,696 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,826,526,809 |
7,549,668,791 |
-2,187,280,757 |
594,947,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
670,789,423,712 |
58,951,444,043 |
-106,460,611,532 |
224,443,852,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,880,614,589 |
8,059,256,495 |
12,691,277,579 |
30,738,218,065 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-391,000,000 |
777,246,663 |
699,347,010 |
-1,261,211,169 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
576,299,809,123 |
50,114,940,885 |
-119,851,236,121 |
194,966,845,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
496,148,896,411 |
40,083,730,851 |
-127,106,341,282 |
164,535,300,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
80,150,912,712 |
10,031,210,034 |
7,255,105,161 |
30,431,545,304 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|