MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,353,835,313,408 8,183,290,144,031 9,526,922,179,760 12,031,486,361,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,314,843,126,907 1,490,075,003,118 2,029,067,565,333 2,225,370,287,742
1. Tiền 814,343,126,907 650,675,003,118 1,184,467,565,333 993,070,287,742
2. Các khoản tương đương tiền 500,500,000,000 839,400,000,000 844,600,000,000 1,232,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 463,900,000,000 670,000,000,000 620,300,000,000 712,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 463,900,000,000 670,000,000,000 620,300,000,000 712,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,191,670,123,595 1,870,305,373,247 2,333,620,596,585 2,540,734,768,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,323,985,057,726 2,034,403,406,851 2,486,245,262,730 2,820,431,309,062
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,171,809,786 82,908,933,543 59,509,973,625 74,854,061,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 256,459,766,054 268,677,123,934 303,609,395,015 310,887,244,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -514,946,509,971 -515,684,091,081 -515,744,034,785 -665,437,846,359
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,028,420,006,488 3,753,309,455,916 4,131,304,326,441 6,025,029,504,744
1. Hàng tồn kho 3,081,520,014,450 3,786,902,824,212 4,164,897,694,737 6,076,139,512,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -53,100,007,962 -33,593,368,296 -33,593,368,296 -51,110,008,253
V.Tài sản ngắn hạn khác 355,002,056,418 399,600,311,750 412,629,691,401 528,051,800,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93,463,119,937 104,226,665,426 102,365,537,358 105,320,150,142
2. Thuế GTGT được khấu trừ 249,479,903,574 284,211,961,695 298,751,507,145 409,930,467,583
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,059,032,907 11,161,684,629 11,512,646,898 12,801,182,925
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,989,848,290,132 14,040,340,434,737 14,159,834,175,524 14,112,022,649,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 88,216,727,104 83,586,653,647 67,019,514,763 80,127,055,924
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 88,216,727,104 83,586,653,647 67,019,514,763 80,127,055,924
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,823,251,791,017 3,761,319,767,696 3,630,228,386,826 3,531,909,028,179
1. Tài sản cố định hữu hình 2,959,300,305,801 2,892,282,637,110 2,766,510,244,644 2,674,833,112,051
- Nguyên giá 12,122,634,741,535 12,165,269,015,655 12,171,228,564,558 12,196,588,308,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,163,334,435,734 -9,272,986,378,545 -9,404,718,319,914 -9,521,755,196,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,645,871,458 14,170,112,949 13,762,058,509 11,935,845,584
- Nguyên giá 6,362,441,023 16,128,467,860 16,141,194,860 13,778,871,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,716,569,565 -1,958,354,911 -2,379,136,351 -1,843,025,571
3. Tài sản cố định vô hình 859,305,613,758 854,867,017,637 849,956,083,673 845,140,070,544
- Nguyên giá 953,971,393,560 954,321,520,520 954,321,520,520 954,416,520,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,665,779,802 -99,454,502,883 -104,365,436,847 -109,276,449,976
III. Bất động sản đầu tư 99,040,133,146 97,373,945,285 95,725,366,662 94,076,788,040
- Nguyên giá 194,554,564,103 194,554,564,103 194,554,564,103 194,554,564,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,514,430,957 -97,180,618,818 -98,829,197,441 -100,477,776,063
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,718,451,901,544 5,731,979,959,461 5,807,464,759,039 5,890,808,875,410
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 26,025,322,273 26,025,322,273 26,025,322,273 26,025,322,273
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,692,426,579,271 5,705,954,637,188 5,781,439,436,766 5,864,783,553,137
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,753,493,774,400 3,837,322,285,275 4,054,242,268,723 4,096,582,893,406
1. Đầu tư vào công ty con 34,511,992,908 34,511,992,908 34,511,992,908 34,511,992,908
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,215,963,564,934 3,333,190,206,232 3,530,574,614,477 3,634,394,675,931
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 456,873,562,681 456,873,562,681 479,632,762,681 460,894,266,109
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -82,855,346,123 -74,753,476,546 -75,477,101,343 -76,737,241,542
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 129,000,000,000 87,500,000,000 85,000,000,000 43,519,200,000
VI. Tài sản dài hạn khác 507,393,962,921 528,757,823,373 505,153,879,511 418,518,008,867
1. Chi phí trả trước dài hạn 507,117,962,921 528,228,823,373 505,199,130,676 417,929,045,451
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 276,000,000 529,000,000 -45,251,165 588,963,416
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,343,683,603,540 22,223,630,578,768 23,686,756,355,284 26,143,509,011,647
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,505,388,966,117 12,171,453,488,189 13,282,514,559,887 15,211,910,765,708
I. Nợ ngắn hạn 8,456,337,503,190 9,203,745,623,667 10,363,962,851,973 12,324,633,503,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,454,530,402,902 1,484,420,099,752 1,991,846,345,459 2,248,903,190,173
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,163,166,447 98,481,177,140 58,884,485,167 45,254,365,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 587,842,817,998 443,896,623,386 440,779,392,147 494,582,552,656
4. Phải trả người lao động 263,117,129,147 388,946,812,888 246,419,738,565 345,179,467,437
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,238,442,298,981 1,337,582,786,795 1,681,993,422,875 1,793,396,932,562
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,205,632,006 3,169,029,610 4,685,469,816 5,305,995,507
9. Phải trả ngắn hạn khác 516,681,122,205 588,434,868,306 731,056,776,377 774,869,437,340
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,175,125,625,201 4,761,905,294,856 5,068,309,948,938 6,464,998,515,497
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28,158,810,425 29,054,118,000 43,322,612,983 46,797,451,138
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,070,497,878 67,854,812,934 96,664,659,646 105,345,596,407
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,049,051,462,927 2,967,707,864,522 2,918,551,707,914 2,887,277,261,917
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 283,518,332,802 233,589,124,552 222,721,868,983 232,052,705,499
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 625,348,727,443 625,292,774,174 624,694,370,341 624,957,575,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,070,890,515,123 2,034,198,432,400 1,999,011,235,833 1,970,361,040,265
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,536,988,379 3,536,988,379 1,972,988,379 3,973,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 65,756,899,180 71,090,545,017 70,151,244,378 55,932,940,812
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,838,294,637,423 10,052,177,090,579 10,404,241,795,397 10,931,598,245,939
I. Vốn chủ sở hữu 9,838,294,637,423 10,052,177,090,579 10,404,241,795,397 10,931,598,245,939
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 38,522,424,132 42,354,268,727 41,382,332,157 42,909,754,883
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -836,498,314,652 -836,498,314,653 -836,498,314,653 -836,498,314,652
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 217,901,232,124 220,262,377,807 -98,026,111,236 -89,221,373,530
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,480,346,263 82,648,501,668 86,811,434,722 104,130,222,043
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,010,075,228 1,010,075,228 1,010,075,228 1,010,075,228
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,340,044,691,732 2,535,356,985,442 3,166,173,277,532 3,621,811,734,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 228,955,188,374 449,478,534,611 335,121,126,025 831,270,022,437
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,111,089,503,358 2,085,878,450,831 2,831,052,151,507 2,790,541,711,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,210,834,182,596 1,227,043,196,360 1,263,389,101,647 1,307,456,147,812
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,343,683,603,540 22,223,630,578,768 23,686,756,355,284 26,143,509,011,647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.