1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
96,177,645,019 |
94,048,439,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
96,177,645,019 |
94,048,439,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
59,091,134,148 |
55,208,874,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
37,086,510,871 |
38,839,565,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
15,053,957,355 |
16,017,149,534 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
19,800,264 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
29,785,050,821 |
31,440,444,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
22,335,617,141 |
23,416,269,864 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
134,664,423 |
2,354,814,876 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
362,961,493 |
2,246,397,563 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-228,297,070 |
108,417,313 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
22,107,320,071 |
23,524,687,177 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,147,319,748 |
4,339,219,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
17,960,000,323 |
19,185,468,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
17,960,000,323 |
19,185,468,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,691 |
2,875 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|