MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng công trình Hàng Hải (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,177,645,019 94,048,439,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,177,645,019 94,048,439,335
4. Giá vốn hàng bán 59,091,134,148 55,208,874,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,086,510,871 38,839,565,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,053,957,355 16,017,149,534
7. Chi phí tài chính 19,800,264
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,785,050,821 31,440,444,764
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,335,617,141 23,416,269,864
12. Thu nhập khác 134,664,423 2,354,814,876
13. Chi phí khác 362,961,493 2,246,397,563
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -228,297,070 108,417,313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,107,320,071 23,524,687,177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,147,319,748 4,339,219,084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,960,000,323 19,185,468,093
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,960,000,323 19,185,468,093
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,691 2,875
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.