TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,630,356,843 |
112,131,015,029 |
111,461,527,486 |
113,438,336,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,030,462,828 |
832,572,955 |
5,350,580,033 |
1,521,037,588 |
|
1. Tiền |
5,030,462,828 |
832,572,955 |
5,350,580,033 |
1,521,037,588 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,682,254,556 |
74,156,462,799 |
77,674,201,422 |
82,940,804,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,656,586,811 |
18,430,580,232 |
29,074,786,313 |
32,859,034,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,628,481,001 |
7,408,161,001 |
6,833,235,825 |
5,343,615,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,966,837,141 |
48,903,625,003 |
42,352,082,721 |
45,324,057,473 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,569,650,397 |
-585,903,437 |
-585,903,437 |
-585,903,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,881,308,714 |
37,125,000,027 |
28,400,626,940 |
28,976,384,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,881,308,714 |
37,125,000,027 |
28,400,626,940 |
28,976,384,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,330,745 |
16,979,248 |
36,119,091 |
110,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,719,745 |
16,869,248 |
36,009,091 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,611,000 |
110,000 |
110,000 |
110,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,805,344,252 |
14,779,551,764 |
5,911,540,354 |
5,318,798,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,941,763,000 |
6,581,732,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,625,451,000 |
6,431,732,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,316,312,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
150,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,213,358,203 |
6,712,879,064 |
5,701,268,355 |
5,108,526,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,100,907,710 |
6,660,365,897 |
5,701,268,355 |
5,108,526,549 |
|
- Nguyên giá |
23,954,686,301 |
25,324,522,665 |
23,048,661,722 |
23,048,661,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,853,778,591 |
-18,664,156,768 |
-17,347,393,367 |
-17,940,135,173 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
112,450,493 |
52,513,167 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,186,118,744 |
1,186,118,744 |
1,186,118,744 |
1,186,118,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,073,668,251 |
-1,133,605,577 |
-1,186,118,744 |
-1,186,118,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,704,364 |
208,704,364 |
208,704,364 |
208,704,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
208,704,364 |
208,704,364 |
208,704,364 |
208,704,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,441,518,685 |
1,276,236,336 |
1,567,635 |
1,567,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,242,524 |
30,869,695 |
1,567,635 |
1,567,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,423,276,161 |
1,245,366,641 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
158,435,701,095 |
126,910,566,793 |
117,373,067,840 |
118,757,135,143 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
126,002,785,091 |
98,057,391,123 |
85,562,052,963 |
88,645,781,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,305,472,962 |
92,785,720,703 |
80,542,382,543 |
83,770,110,998 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,528,463,556 |
17,584,513,300 |
15,001,117,150 |
14,852,774,170 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,719,500,378 |
6,480,506,970 |
6,454,035,621 |
2,947,501,007 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,014,586,609 |
13,811,647,922 |
7,507,386,957 |
7,388,116,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
115,315,030 |
130,617,978 |
106,062,847 |
362,721,742 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,736,143,767 |
7,735,209,153 |
5,782,259,266 |
5,248,088,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,087,143,273 |
46,839,487,829 |
45,654,524,927 |
52,580,203,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,320,349 |
203,737,551 |
36,995,775 |
390,705,699 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,697,312,129 |
5,271,670,420 |
5,019,670,420 |
4,875,670,420 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,659,858,824 |
4,659,858,824 |
4,659,858,824 |
4,659,858,824 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
9,037,453,305 |
107,811,596 |
107,811,596 |
107,811,596 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
504,000,000 |
252,000,000 |
108,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,432,916,004 |
28,853,175,670 |
31,811,014,877 |
30,111,353,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,308,471,623 |
28,724,183,670 |
31,772,022,877 |
30,072,361,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,295,890,000 |
20,295,890,000 |
20,295,890,000 |
20,295,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,295,890,000 |
20,295,890,000 |
20,295,890,000 |
20,295,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,369,810,653 |
9,369,810,653 |
9,369,810,653 |
9,306,571,816 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,381,606,202 |
-992,780,229 |
2,106,322,224 |
469,899,909 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
663,452,543 |
-975,657,372 |
1,419,616,221 |
132,331,166 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,718,153,659 |
-17,122,857 |
686,706,003 |
337,568,743 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
261,164,768 |
51,263,246 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
124,444,381 |
128,992,000 |
38,992,000 |
38,992,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
124,444,381 |
128,992,000 |
38,992,000 |
38,992,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
158,435,701,095 |
126,910,566,793 |
117,373,067,840 |
118,757,135,143 |
|