MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,630,356,843 112,131,015,029 111,461,527,486 113,438,336,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,030,462,828 832,572,955 5,350,580,033 1,521,037,588
1. Tiền 5,030,462,828 832,572,955 5,350,580,033 1,521,037,588
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,682,254,556 74,156,462,799 77,674,201,422 82,940,804,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,656,586,811 18,430,580,232 29,074,786,313 32,859,034,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,628,481,001 7,408,161,001 6,833,235,825 5,343,615,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,966,837,141 48,903,625,003 42,352,082,721 45,324,057,473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,569,650,397 -585,903,437 -585,903,437 -585,903,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,881,308,714 37,125,000,027 28,400,626,940 28,976,384,798
1. Hàng tồn kho 54,881,308,714 37,125,000,027 28,400,626,940 28,976,384,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,330,745 16,979,248 36,119,091 110,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,719,745 16,869,248 36,009,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,611,000 110,000 110,000 110,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,805,344,252 14,779,551,764 5,911,540,354 5,318,798,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,941,763,000 6,581,732,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,625,451,000 6,431,732,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,316,312,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,213,358,203 6,712,879,064 5,701,268,355 5,108,526,549
1. Tài sản cố định hữu hình 6,100,907,710 6,660,365,897 5,701,268,355 5,108,526,549
- Nguyên giá 23,954,686,301 25,324,522,665 23,048,661,722 23,048,661,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,853,778,591 -18,664,156,768 -17,347,393,367 -17,940,135,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 112,450,493 52,513,167
- Nguyên giá 1,186,118,744 1,186,118,744 1,186,118,744 1,186,118,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,073,668,251 -1,133,605,577 -1,186,118,744 -1,186,118,744
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208,704,364 208,704,364 208,704,364 208,704,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208,704,364 208,704,364 208,704,364 208,704,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,441,518,685 1,276,236,336 1,567,635 1,567,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,242,524 30,869,695 1,567,635 1,567,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,423,276,161 1,245,366,641
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,435,701,095 126,910,566,793 117,373,067,840 118,757,135,143
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 126,002,785,091 98,057,391,123 85,562,052,963 88,645,781,418
I. Nợ ngắn hạn 112,305,472,962 92,785,720,703 80,542,382,543 83,770,110,998
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,528,463,556 17,584,513,300 15,001,117,150 14,852,774,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,719,500,378 6,480,506,970 6,454,035,621 2,947,501,007
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,014,586,609 13,811,647,922 7,507,386,957 7,388,116,300
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,315,030 130,617,978 106,062,847 362,721,742
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,736,143,767 7,735,209,153 5,782,259,266 5,248,088,280
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,087,143,273 46,839,487,829 45,654,524,927 52,580,203,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104,320,349 203,737,551 36,995,775 390,705,699
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,697,312,129 5,271,670,420 5,019,670,420 4,875,670,420
1. Phải trả người bán dài hạn 4,659,858,824 4,659,858,824 4,659,858,824 4,659,858,824
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,037,453,305 107,811,596 107,811,596 107,811,596
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 504,000,000 252,000,000 108,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,432,916,004 28,853,175,670 31,811,014,877 30,111,353,725
I. Vốn chủ sở hữu 32,308,471,623 28,724,183,670 31,772,022,877 30,072,361,725
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,295,890,000 20,295,890,000 20,295,890,000 20,295,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,295,890,000 20,295,890,000 20,295,890,000 20,295,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,369,810,653 9,369,810,653 9,369,810,653 9,306,571,816
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,381,606,202 -992,780,229 2,106,322,224 469,899,909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 663,452,543 -975,657,372 1,419,616,221 132,331,166
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,718,153,659 -17,122,857 686,706,003 337,568,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 261,164,768 51,263,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 124,444,381 128,992,000 38,992,000 38,992,000
1. Nguồn kinh phí 124,444,381 128,992,000 38,992,000 38,992,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,435,701,095 126,910,566,793 117,373,067,840 118,757,135,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.