1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
903,032,195,557 |
1,035,900,570,219 |
1,269,606,747,959 |
1,275,670,222,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
903,032,195,557 |
1,035,900,570,219 |
1,269,606,747,959 |
1,275,670,222,238 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
825,744,981,827 |
930,580,843,062 |
1,175,206,888,920 |
1,194,491,168,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,287,213,730 |
105,319,727,157 |
94,399,859,039 |
81,179,053,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
283,691,456 |
297,505,137 |
308,297,847 |
319,813,608 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,900,759,049 |
24,087,343,420 |
25,248,674,100 |
21,893,694,513 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,900,759,049 |
24,087,343,420 |
25,248,674,100 |
21,893,694,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,702,176,974 |
1,904,292,067 |
2,510,473,572 |
1,760,122,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,189,795,574 |
52,661,382,983 |
51,784,629,437 |
46,977,602,592 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,778,173,589 |
26,964,213,824 |
15,164,379,777 |
10,867,447,793 |
|
12. Thu nhập khác |
3,194,797,400 |
13,851,501 |
1,626,413 |
17,723,570 |
|
13. Chi phí khác |
27,865,278 |
26,781,540 |
158,961,766 |
26,151,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,166,932,122 |
-12,930,039 |
-157,335,353 |
-8,428,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,945,105,711 |
26,951,283,785 |
15,007,044,424 |
10,859,019,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,944,919,330 |
2,761,498,881 |
3,025,634,655 |
2,179,201,707 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,614,767,994 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,890,025,041 |
21,575,016,910 |
11,981,409,769 |
8,679,817,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,890,025,041 |
21,575,016,910 |
11,981,409,769 |
8,679,817,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|