1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,205,722,469,685 |
1,267,706,110,602 |
1,290,189,918,829 |
903,032,195,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,205,722,469,685 |
1,267,706,110,602 |
1,290,189,918,829 |
903,032,195,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,039,023,369,474 |
1,167,808,374,072 |
1,195,421,326,269 |
825,744,981,827 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
166,699,100,211 |
99,897,736,530 |
94,768,592,560 |
77,287,213,730 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
270,484,514 |
294,318,763 |
293,568,036 |
283,691,456 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,300,475,865 |
29,488,284,992 |
26,147,088,583 |
21,900,759,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,300,475,865 |
29,488,284,992 |
26,147,088,583 |
21,900,759,049 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,275,381,072 |
2,227,076,089 |
2,288,661,781 |
1,702,176,974 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
92,338,095,840 |
49,867,433,040 |
43,262,375,712 |
48,189,795,574 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,055,631,948 |
18,609,261,172 |
23,364,034,520 |
5,778,173,589 |
|
12. Thu nhập khác |
14,263,253,319 |
16,914,775 |
7,110,000 |
3,194,797,400 |
|
13. Chi phí khác |
2,589,147,396 |
1,685,677,661 |
1,400,579,000 |
27,865,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,674,105,923 |
-1,668,762,886 |
-1,393,469,000 |
3,166,932,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,729,737,871 |
16,940,498,286 |
21,970,565,520 |
8,945,105,711 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,424,427,626 |
3,729,680,405 |
4,673,549,317 |
-3,944,919,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,233,936,584 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,071,373,661 |
13,210,817,881 |
17,297,016,203 |
12,890,025,041 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,071,373,661 |
13,210,817,881 |
17,297,016,203 |
12,890,025,041 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
679 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|