MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,205,722,469,685 1,267,706,110,602 1,290,189,918,829 903,032,195,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,205,722,469,685 1,267,706,110,602 1,290,189,918,829 903,032,195,557
4. Giá vốn hàng bán 1,039,023,369,474 1,167,808,374,072 1,195,421,326,269 825,744,981,827
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 166,699,100,211 99,897,736,530 94,768,592,560 77,287,213,730
6. Doanh thu hoạt động tài chính 270,484,514 294,318,763 293,568,036 283,691,456
7. Chi phí tài chính 34,300,475,865 29,488,284,992 26,147,088,583 21,900,759,049
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,300,475,865 29,488,284,992 26,147,088,583 21,900,759,049
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,275,381,072 2,227,076,089 2,288,661,781 1,702,176,974
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 92,338,095,840 49,867,433,040 43,262,375,712 48,189,795,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,055,631,948 18,609,261,172 23,364,034,520 5,778,173,589
12. Thu nhập khác 14,263,253,319 16,914,775 7,110,000 3,194,797,400
13. Chi phí khác 2,589,147,396 1,685,677,661 1,400,579,000 27,865,278
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,674,105,923 -1,668,762,886 -1,393,469,000 3,166,932,122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,729,737,871 16,940,498,286 21,970,565,520 8,945,105,711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,424,427,626 3,729,680,405 4,673,549,317 -3,944,919,330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,233,936,584
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,071,373,661 13,210,817,881 17,297,016,203 12,890,025,041
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,071,373,661 13,210,817,881 17,297,016,203 12,890,025,041
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 679
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.