MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,755,893,088,303 3,494,790,657,598 3,317,178,758,238 2,771,164,412,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,755,893,088,303 3,494,790,657,598 3,317,178,758,238 2,771,164,412,908
4. Giá vốn hàng bán 2,320,720,148,478 3,030,926,385,804 2,917,540,422,868 2,367,407,058,678
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 435,172,939,825 463,864,271,794 399,638,335,370 403,757,354,230
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,484,309,616 2,508,055,858 3,644,487,393 819,643,093
7. Chi phí tài chính 125,042,583,235 115,649,149,457 84,597,279,906 116,368,254,909
- Trong đó: Chi phí lãi vay 125,042,583,235 115,649,149,457 84,597,279,906 116,368,254,909
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,194,637,813 4,112,875,428 4,318,874,645 4,070,433,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 192,135,544,386 230,404,285,585 245,433,058,739 227,711,011,240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 116,232,320,630 116,172,256,057 68,933,609,473 56,427,297,375
12. Thu nhập khác 4,561,998,113 9,855,142,559 888,493,068 1,163,871,165
13. Chi phí khác 1,969,909,613 4,763,316,272 6,884,929,961 19,065,225,381
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,592,088,500 5,091,826,287 -5,996,436,893 -17,901,354,216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 118,824,409,130 121,264,082,344 62,937,172,580 38,525,943,159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,141,438,445 27,908,528,927 15,117,428,211 8,907,582,509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -187,675,984 187,675,984 -269,092,026
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 88,682,970,685 93,543,229,401 47,632,068,385 29,887,452,676
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 88,682,970,685 93,543,229,401 47,632,068,385 29,887,452,676
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,548 3,550 1,203 695
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.