1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
839,548,029,520 |
994,634,699,212 |
961,602,352,047 |
1,952,512,382,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
839,548,029,520 |
994,634,699,212 |
961,602,352,047 |
1,952,512,382,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
713,962,727,761 |
875,698,409,172 |
860,026,946,835 |
1,726,928,401,965 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,585,301,759 |
118,936,290,040 |
101,575,405,212 |
225,583,980,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
766,612,852 |
1,252,786,644 |
787,130,300 |
2,476,704,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,513,225,249 |
26,036,304,300 |
26,217,945,053 |
51,928,137,414 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,513,225,249 |
26,036,304,300 |
26,210,073,994 |
51,913,178,507 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
995,158,391 |
1,100,280,218 |
1,115,492,731 |
2,281,767,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,798,654,109 |
65,408,775,504 |
59,783,800,087 |
129,092,513,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,036,417,210 |
27,636,408,250 |
15,245,297,641 |
44,758,267,521 |
|
12. Thu nhập khác |
467,931,719 |
1,427,516,475 |
10,211,769 |
408,883,380 |
|
13. Chi phí khác |
1,085,088,513 |
843,899,047 |
40,208,110 |
47,306,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-617,156,794 |
583,617,428 |
-29,996,341 |
361,577,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,419,260,416 |
28,220,025,678 |
15,215,301,300 |
45,119,844,666 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,553,337,292 |
6,766,028,847 |
3,347,366,286 |
10,360,145,651 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
187,675,984 |
187,675,984 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,865,923,124 |
21,453,996,831 |
11,680,259,030 |
34,572,023,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,865,923,124 |
21,453,996,831 |
11,680,259,030 |
34,572,023,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|