MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 839,548,029,520 994,634,699,212 961,602,352,047 1,952,512,382,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 839,548,029,520 994,634,699,212 961,602,352,047 1,952,512,382,699
4. Giá vốn hàng bán 713,962,727,761 875,698,409,172 860,026,946,835 1,726,928,401,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 125,585,301,759 118,936,290,040 101,575,405,212 225,583,980,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 766,612,852 1,252,786,644 787,130,300 2,476,704,666
7. Chi phí tài chính 27,513,225,249 26,036,304,300 26,217,945,053 51,928,137,414
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,513,225,249 26,036,304,300 26,210,073,994 51,913,178,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 995,158,391 1,100,280,218 1,115,492,731 2,281,767,299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,798,654,109 65,408,775,504 59,783,800,087 129,092,513,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,036,417,210 27,636,408,250 15,245,297,641 44,758,267,521
12. Thu nhập khác 467,931,719 1,427,516,475 10,211,769 408,883,380
13. Chi phí khác 1,085,088,513 843,899,047 40,208,110 47,306,235
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -617,156,794 583,617,428 -29,996,341 361,577,145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,419,260,416 28,220,025,678 15,215,301,300 45,119,844,666
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,553,337,292 6,766,028,847 3,347,366,286 10,360,145,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 187,675,984 187,675,984
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,865,923,124 21,453,996,831 11,680,259,030 34,572,023,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,865,923,124 21,453,996,831 11,680,259,030 34,572,023,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.