TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,778,623,427 |
578,291,399,449 |
504,645,875,839 |
364,377,079,070 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,745,096,129 |
56,781,323,789 |
9,621,492,048 |
7,472,229,351 |
|
1. Tiền |
14,745,096,129 |
56,781,323,789 |
9,621,492,048 |
7,472,229,351 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
287,339,050,281 |
300,065,023,355 |
326,022,172,119 |
91,901,026,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,864,162,672 |
276,676,693,515 |
312,094,609,584 |
76,707,818,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,223,438,906 |
12,318,008,159 |
14,157,886,267 |
13,823,896,476 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
58,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,688,402,639 |
14,507,275,617 |
4,429,793,428 |
5,971,428,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,436,953,936 |
-3,436,953,936 |
-4,660,117,160 |
-4,660,117,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,430,612,970 |
190,594,407,906 |
139,658,740,007 |
158,745,611,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,430,612,970 |
190,594,407,906 |
139,658,740,007 |
158,745,611,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,263,864,047 |
30,850,644,399 |
29,343,471,665 |
106,258,211,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,084,255,947 |
30,688,181,299 |
29,197,115,565 |
106,127,050,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,608,100 |
162,463,100 |
146,356,100 |
131,161,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,303,585,578,504 |
2,233,311,634,248 |
2,210,095,829,921 |
2,071,124,015,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,532,414,663 |
40,458,235,390 |
40,722,182,777 |
40,988,873,656 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,132,414,663 |
34,058,235,390 |
34,322,182,777 |
34,588,873,656 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,720,915,411,132 |
1,558,505,140,571 |
1,567,875,837,066 |
1,490,917,267,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,720,713,305,615 |
1,558,214,920,499 |
1,567,624,259,209 |
1,489,213,526,198 |
|
- Nguyên giá |
5,315,103,321,458 |
5,328,279,484,910 |
5,477,046,965,559 |
5,516,325,422,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,594,390,015,843 |
-3,770,064,564,411 |
-3,909,422,706,350 |
-4,027,111,896,356 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
202,105,517 |
290,220,072 |
251,577,857 |
1,703,741,198 |
|
- Nguyên giá |
1,525,666,022 |
1,525,666,022 |
1,525,666,022 |
3,104,166,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,323,560,505 |
-1,235,445,950 |
-1,274,088,165 |
-1,400,424,824 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,009,268,548 |
6,744,559,929 |
11,564,598,537 |
20,654,911,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,009,268,548 |
6,744,559,929 |
11,564,598,537 |
20,654,911,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
520,128,484,161 |
627,603,698,358 |
589,933,211,541 |
518,562,962,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
511,277,601,591 |
618,752,815,788 |
581,082,328,971 |
509,712,079,746 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,850,882,570 |
8,850,882,570 |
8,850,882,570 |
8,850,882,570 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,732,364,201,931 |
2,811,603,033,697 |
2,714,741,705,760 |
2,435,501,094,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,209,362,708,090 |
2,285,949,239,484 |
2,243,935,626,629 |
1,960,764,915,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
793,729,534,512 |
871,497,260,937 |
938,227,208,597 |
718,849,357,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
319,213,947,323 |
306,538,694,120 |
369,645,719,889 |
251,414,236,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
622,782,016 |
28,016,089 |
39,375,826 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,120,710,868 |
93,696,284,621 |
72,029,463,480 |
47,343,894,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
187,249,359,373 |
161,756,446,388 |
159,449,099,798 |
178,672,909,764 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,225,958,136 |
55,049,512,368 |
71,366,065,038 |
10,598,936,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
260,958,766 |
30,808,409,711 |
23,915,994,388 |
1,508,579,182 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,839,678,666 |
7,319,195,306 |
7,008,655,341 |
6,886,160,661 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
182,642,839,092 |
205,303,048,744 |
208,298,813,536 |
178,312,855,406 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,331,043,342 |
10,960,152,318 |
35,469,180,895 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,553,300,272 |
2,666,610,248 |
15,513,868,983 |
8,642,603,329 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,415,633,173,578 |
1,414,451,978,547 |
1,305,708,418,032 |
1,241,915,558,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,415,633,173,578 |
1,405,582,029,916 |
1,298,836,707,591 |
1,235,043,848,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
8,869,948,631 |
6,871,710,441 |
6,871,710,441 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
523,001,493,841 |
525,653,794,213 |
470,806,079,131 |
474,736,178,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
514,131,545,210 |
525,653,794,213 |
470,806,079,131 |
474,736,178,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,122,705,949 |
75,644,954,952 |
20,797,239,870 |
24,727,338,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,122,705,949 |
13,220,603,580 |
20,797,239,870 |
24,727,338,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
62,424,351,372 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,869,948,631 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
8,869,948,631 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,732,364,201,931 |
2,811,603,033,697 |
2,714,741,705,760 |
2,435,501,094,131 |
|