TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
609,723,073,561 |
336,517,706,009 |
428,778,623,427 |
578,291,399,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,871,269,519 |
7,220,384,195 |
14,745,096,129 |
56,781,323,789 |
|
1. Tiền |
7,871,269,519 |
7,220,384,195 |
14,745,096,129 |
56,781,323,789 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,452,809,423 |
83,808,166,529 |
287,339,050,281 |
300,065,023,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,518,094,270 |
74,106,799,701 |
268,864,162,672 |
276,676,693,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,486,132,837 |
5,112,831,475 |
9,223,438,906 |
12,318,008,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
359,237,380 |
2,964,610,100 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,912,843,064 |
6,310,637,691 |
12,688,402,639 |
14,507,275,617 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,823,498,128 |
-4,686,712,438 |
-3,436,953,936 |
-3,436,953,936 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
485,994,443,518 |
243,566,943,473 |
100,430,612,970 |
190,594,407,906 |
|
1. Hàng tồn kho |
485,994,443,518 |
243,566,943,473 |
100,430,612,970 |
190,594,407,906 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
404,551,101 |
1,922,211,812 |
26,263,864,047 |
30,850,644,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
204,233,001 |
1,731,213,712 |
26,084,255,947 |
30,688,181,299 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,318,100 |
190,998,100 |
179,608,100 |
162,463,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,580,805,430,624 |
2,389,649,424,336 |
2,303,585,578,504 |
2,233,311,634,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,902,466,933 |
44,006,621,142 |
37,532,414,663 |
40,458,235,390 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
13,171,487,560 |
13,076,611,870 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,730,979,373 |
30,930,009,272 |
31,132,414,663 |
34,058,235,390 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,898,712,105,744 |
1,759,968,885,719 |
1,720,915,411,132 |
1,558,505,140,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,898,398,120,364 |
1,759,781,685,914 |
1,720,713,305,615 |
1,558,214,920,499 |
|
- Nguyên giá |
5,284,559,467,901 |
5,267,792,737,885 |
5,315,103,321,458 |
5,328,279,484,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,386,161,347,537 |
-3,508,011,051,971 |
-3,594,390,015,843 |
-3,770,064,564,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
313,985,380 |
187,199,805 |
202,105,517 |
290,220,072 |
|
- Nguyên giá |
1,443,386,343 |
1,443,386,343 |
1,525,666,022 |
1,525,666,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,129,400,963 |
-1,256,186,538 |
-1,323,560,505 |
-1,235,445,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,572,494,502 |
44,148,506,765 |
25,009,268,548 |
6,744,559,929 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,572,494,502 |
44,148,506,765 |
25,009,268,548 |
6,744,559,929 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
628,618,363,445 |
541,525,410,710 |
520,128,484,161 |
627,603,698,358 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
628,618,363,445 |
539,766,796,946 |
511,277,601,591 |
618,752,815,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,758,613,764 |
8,850,882,570 |
8,850,882,570 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,190,528,504,185 |
2,726,167,130,345 |
2,732,364,201,931 |
2,811,603,033,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,697,814,379,096 |
2,224,965,902,185 |
2,209,362,708,090 |
2,285,949,239,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,025,824,750,152 |
662,352,303,679 |
793,729,534,512 |
871,497,260,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,177,581,138 |
248,424,742,358 |
319,213,947,323 |
306,538,694,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,865,365,788 |
633,588 |
622,782,016 |
28,016,089 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,009,224,309 |
56,211,436,533 |
74,120,710,868 |
93,696,284,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
136,599,425,748 |
139,056,194,927 |
187,249,359,373 |
161,756,446,388 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,586,098,961 |
95,347,396,117 |
12,225,958,136 |
55,049,512,368 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
32,650,419,738 |
|
260,958,766 |
30,808,409,711 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,476,634,816 |
11,072,268,255 |
8,839,678,666 |
7,319,195,306 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
453,909,382,593 |
100,879,401,629 |
182,642,839,092 |
205,303,048,744 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
59,209,891,789 |
|
|
8,331,043,342 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,340,725,272 |
11,360,230,272 |
8,553,300,272 |
2,666,610,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,671,989,628,944 |
1,562,613,598,506 |
1,415,633,173,578 |
1,414,451,978,547 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,671,989,628,944 |
1,562,613,598,506 |
1,415,633,173,578 |
1,405,582,029,916 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
8,869,948,631 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
492,714,125,089 |
501,201,228,160 |
523,001,493,841 |
525,653,794,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
481,801,517,787 |
490,288,620,858 |
514,131,545,210 |
525,653,794,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,792,678,526 |
40,279,781,597 |
64,122,705,949 |
75,644,954,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,792,678,526 |
40,279,781,597 |
64,122,705,949 |
13,220,603,580 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
62,424,351,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,912,607,302 |
10,912,607,302 |
8,869,948,631 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
10,912,607,302 |
10,912,607,302 |
8,869,948,631 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,190,528,504,185 |
2,726,167,130,345 |
2,732,364,201,931 |
2,811,603,033,697 |
|