MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 200,478,963,650 212,353,389,869 215,810,361,850 207,275,260,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,742,383,137 69,763,781,808 88,366,750,652 66,457,341,409
1. Tiền 10,742,383,137 11,763,781,808 13,366,750,652 3,457,341,409
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 58,000,000,000 75,000,000,000 63,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,562,973,821 119,059,111,287 104,940,837,320 116,588,288,095
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,125,429,357 121,632,937,147 105,220,568,442 115,928,310,205
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,283,785,825 2,530,612,477 2,389,599,977 2,885,331,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,530,909,060 3,367,858,160 5,802,965,398 6,246,942,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,377,150,421 -8,472,296,497 -8,472,296,497 -8,472,296,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,173,606,692 6,651,286,964 2,960,342,941 5,050,374,109
1. Hàng tồn kho 4,173,606,692 6,651,286,964 2,960,342,941 5,050,374,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 879,209,810 542,430,937 179,256,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 879,209,810 328,089,957 179,256,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 214,340,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 141,388,818,974 141,778,600,816 142,029,610,968 141,917,977,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 248,248,300 248,248,300 248,248,300 240,248,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,689,581,121 1,689,581,121 1,689,581,121 1,689,581,121
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 91,430,000 91,430,000 91,430,000 83,430,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,532,762,821 -1,532,762,821 -1,532,762,821 -1,532,762,821
II.Tài sản cố định 28,450,922,046 29,150,550,613 28,474,329,501 28,507,716,986
1. Tài sản cố định hữu hình 12,484,983,413 13,393,984,437 12,917,235,782 13,130,295,724
- Nguyên giá 45,325,481,344 47,216,320,979 47,799,620,069 48,952,592,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,840,497,931 -33,822,336,542 -34,882,384,287 -35,822,297,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,965,938,633 15,756,566,176 15,557,093,719 15,377,421,262
- Nguyên giá 22,283,741,083 22,283,741,083 22,283,741,083 22,283,741,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,317,802,450 -6,527,174,907 -6,726,647,364 -6,906,319,821
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319,818,182 383,454,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319,818,182 383,454,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,941,640,000 110,941,640,000 110,941,640,000 110,747,397,267
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -194,242,733
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,748,008,628 1,438,161,903 2,045,574,985 2,039,160,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,748,008,628 1,438,161,903 2,045,574,985 2,039,160,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 341,867,782,624 354,131,990,685 357,839,972,818 349,193,237,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,253,218,041 136,435,552,714 131,335,093,800 121,132,953,820
I. Nợ ngắn hạn 134,253,218,041 136,435,552,714 131,335,093,800 121,132,953,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,084,900,168 27,070,365,331 18,016,236,764 11,718,350,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,702,245,151 31,610,749,610 30,522,516,889 29,866,770,995
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,809,794,542 7,745,766,017 3,006,632,262 2,483,724,056
4. Phải trả người lao động 56,817,837,286 59,846,883,422 60,813,609,655 57,145,815,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 324,282,000 1,423,797,000 12,611,075,203 11,525,338,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,800,666,341 3,084,448,781 3,657,205,224 3,887,902,084
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,713,492,553 5,653,542,553 2,707,817,803 4,505,052,608
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,614,564,583 217,696,437,971 226,504,879,018 228,060,283,923
I. Vốn chủ sở hữu 207,614,564,583 217,696,437,971 226,504,879,018 228,060,283,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 158,347,450,000 177,268,690,000 177,268,690,000 177,268,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 158,347,450,000 177,268,690,000 177,268,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,875,038,697 5,875,038,697 5,875,038,697 15,750,789,352
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,137,925,946 35,298,559,334 44,107,000,381 35,786,654,631
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,188,664,665 35,270,538,053 8,808,441,047 14,240,480,757
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,949,261,281 28,021,281 35,298,559,334 21,546,173,874
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 341,867,782,624 354,131,990,685 357,839,972,818 349,193,237,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.