1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,361,237,994 |
24,657,188,545 |
42,790,443,440 |
110,124,652,659 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,773,897 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,353,464,097 |
24,657,188,545 |
42,790,443,440 |
110,124,652,659 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,882,834,726 |
17,291,728,988 |
28,569,455,207 |
73,164,982,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,470,629,371 |
7,365,459,557 |
14,220,988,233 |
36,959,669,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
103,258,481 |
197,917,252 |
1,019,430,555 |
5,095,576,604 |
|
7. Chi phí tài chính |
444,422,219 |
458,229,475 |
547,418,293 |
405,781,240 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
130,647,110 |
172,126,126 |
159,449,779 |
273,928,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,688,171,294 |
2,670,798,874 |
2,598,958,886 |
5,598,057,031 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,930,112,469 |
7,407,115,356 |
9,067,213,808 |
19,035,194,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
511,181,870 |
-2,972,766,896 |
3,026,827,801 |
17,016,214,043 |
|
12. Thu nhập khác |
250,400,000 |
403,483,021 |
135,000,000 |
156,560,100 |
|
13. Chi phí khác |
438,124,867 |
66,881,416 |
146,012,209 |
177,194,473 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-187,724,867 |
336,601,605 |
-11,012,209 |
-20,634,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
323,457,003 |
-2,636,165,291 |
3,015,815,592 |
16,995,579,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
457,993,843 |
120,660,378 |
39,155,948 |
2,408,004,854 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
155,297,352 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-134,536,840 |
-2,912,123,021 |
2,976,659,644 |
14,587,574,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-134,536,840 |
-2,912,123,021 |
2,976,659,644 |
14,587,574,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-14 |
-306 |
313 |
1,533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|