MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,954,056,315 49,400,828,110 86,024,351,452 89,928,987,600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 98,166,932 13,636,364 123,573,636 775,979,231
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 137,855,889,383 49,387,191,746 85,900,777,816 89,153,008,369
4. Giá vốn hàng bán 105,075,002,713 36,018,827,267 61,147,699,792 62,506,414,049
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,780,886,670 13,368,364,479 24,753,078,024 26,646,594,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,111,412,940 845,568,716 633,039,333 650,644,007
7. Chi phí tài chính 348,000 -2,091,336,040 126,536,325
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,476,280,939 3,647,957,973 4,748,784,505 4,545,799,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,495,052,475 10,237,314,378 12,074,112,076 14,454,097,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,920,618,196 328,660,844 10,654,556,816 8,170,805,285
12. Thu nhập khác 454,545 287,681,817 2,818,181
13. Chi phí khác 53,566,823 111,571 10,867,483,095 3,336,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,112,278 -111,571 -10,579,801,278 -518,233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,867,505,918 328,549,273 74,755,538 8,170,287,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,294,349,443 58,576,169 7,302,448 1,632,831,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,573,156,475 269,973,104 67,453,090 6,537,455,959
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,573,156,475 269,973,104 67,453,090 6,537,455,959
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,536 80 20 790
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.