1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,954,056,315 |
49,400,828,110 |
86,024,351,452 |
89,928,987,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
98,166,932 |
13,636,364 |
123,573,636 |
775,979,231 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,855,889,383 |
49,387,191,746 |
85,900,777,816 |
89,153,008,369 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,075,002,713 |
36,018,827,267 |
61,147,699,792 |
62,506,414,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,780,886,670 |
13,368,364,479 |
24,753,078,024 |
26,646,594,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,111,412,940 |
845,568,716 |
633,039,333 |
650,644,007 |
|
7. Chi phí tài chính |
348,000 |
|
-2,091,336,040 |
126,536,325 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,476,280,939 |
3,647,957,973 |
4,748,784,505 |
4,545,799,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,495,052,475 |
10,237,314,378 |
12,074,112,076 |
14,454,097,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,920,618,196 |
328,660,844 |
10,654,556,816 |
8,170,805,285 |
|
12. Thu nhập khác |
454,545 |
|
287,681,817 |
2,818,181 |
|
13. Chi phí khác |
53,566,823 |
111,571 |
10,867,483,095 |
3,336,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-53,112,278 |
-111,571 |
-10,579,801,278 |
-518,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,867,505,918 |
328,549,273 |
74,755,538 |
8,170,287,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,294,349,443 |
58,576,169 |
7,302,448 |
1,632,831,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,573,156,475 |
269,973,104 |
67,453,090 |
6,537,455,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,573,156,475 |
269,973,104 |
67,453,090 |
6,537,455,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,536 |
80 |
20 |
790 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|