MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,505,631,432 261,620,266,237 307,539,895,943 400,545,053,218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 657,704,809 526,927,747
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,505,631,432 261,620,266,237 306,882,191,134 400,018,125,471
4. Giá vốn hàng bán 157,181,356,839 202,950,170,514 237,153,469,542 316,447,637,762
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,324,274,593 58,670,095,723 69,728,721,592 83,570,487,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,173,313,676 2,744,729,045 1,251,004,577 2,810,939,777
7. Chi phí tài chính 9,750,000 110,664,636 372,590,334 3,127,245,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,750,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,778,736,555 8,677,484,640 9,916,812,849 11,560,350,721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,058,916,573 38,006,736,686 45,109,817,364 54,002,528,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,645,416,833 14,619,938,806 15,580,505,622 17,691,302,864
12. Thu nhập khác 903,912,041 472,222,878 1,461,868,251 237,091,772
13. Chi phí khác 1,165,581,071 1,303,189,859 742,903,283 152,081,541
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -261,669,030 -830,966,981 718,964,968 85,010,231
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,383,747,803 13,788,971,825 16,299,470,590 17,776,313,095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,613,268,691 3,491,124,231 3,402,091,820 3,815,494,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,770,479,112 10,297,847,594 12,897,378,770 13,960,818,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,770,479,112 10,297,847,594 12,897,378,770 13,960,818,533
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,777 3,046 2,709 2,535
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,709 1,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.