1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,105,197,456 |
213,505,631,432 |
261,620,266,237 |
307,539,895,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
657,704,809 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,105,197,456 |
213,505,631,432 |
261,620,266,237 |
306,882,191,134 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,237,037,324 |
157,181,356,839 |
202,950,170,514 |
237,153,469,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,868,160,132 |
56,324,274,593 |
58,670,095,723 |
69,728,721,592 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,248,369,669 |
1,173,313,676 |
2,744,729,045 |
1,251,004,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
105,950,460 |
9,750,000 |
110,664,636 |
372,590,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
105,950,460 |
9,750,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,778,736,555 |
8,677,484,640 |
9,916,812,849 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,550,005,126 |
33,058,916,573 |
38,006,736,686 |
45,109,817,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,375,905,128 |
16,645,416,833 |
14,619,938,806 |
15,580,505,622 |
|
12. Thu nhập khác |
4,174,465,471 |
903,912,041 |
472,222,878 |
1,461,868,251 |
|
13. Chi phí khác |
2,262,189,505 |
1,165,581,071 |
1,303,189,859 |
742,903,283 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,912,275,966 |
-261,669,030 |
-830,966,981 |
718,964,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,288,181,094 |
16,383,747,803 |
13,788,971,825 |
16,299,470,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,348,582,450 |
3,613,268,691 |
3,491,124,231 |
3,402,091,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,939,598,644 |
12,770,479,112 |
10,297,847,594 |
12,897,378,770 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,939,598,644 |
12,770,479,112 |
10,297,847,594 |
12,897,378,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,236 |
3,777 |
3,046 |
2,709 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,709 |
|