TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,670,006,323 |
175,639,268,923 |
214,461,923,472 |
216,572,335,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,420,654,550 |
51,788,472,686 |
93,847,774,085 |
102,848,743,422 |
|
1. Tiền |
56,798,718,550 |
40,166,536,686 |
50,087,118,085 |
62,088,087,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,621,936,000 |
11,621,936,000 |
43,760,656,000 |
40,760,656,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
817,090,000 |
817,090,000 |
-45,410,000 |
13,868,090,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-913,500,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
596,300,000 |
596,300,000 |
647,300,000 |
13,647,300,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,780,891,648 |
88,284,153,983 |
82,147,380,257 |
58,065,687,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,658,389,302 |
72,690,049,843 |
76,562,257,002 |
59,920,361,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,529,695,867 |
17,873,834,112 |
8,450,956,616 |
2,721,335,289 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,725,069,206 |
4,837,890,555 |
4,102,743,407 |
3,041,337,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,132,262,727 |
-7,117,620,527 |
-6,968,576,768 |
-7,617,346,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,581,436,533 |
34,341,957,093 |
38,171,522,640 |
41,599,174,411 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,581,436,533 |
34,341,957,093 |
38,171,522,640 |
41,599,174,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,933,592 |
407,595,161 |
340,656,490 |
190,640,535 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,933,592 |
407,595,161 |
321,848,161 |
190,640,535 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
18,808,329 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,145,640,740 |
51,900,594,410 |
52,874,295,565 |
52,034,733,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,818,962,463 |
29,921,104,107 |
30,966,178,142 |
31,274,880,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,965,552,385 |
19,446,346,370 |
18,842,050,091 |
19,477,066,810 |
|
- Nguyên giá |
46,543,359,517 |
46,812,809,517 |
46,974,450,880 |
47,253,762,608 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,577,807,132 |
-27,366,463,147 |
-28,132,400,789 |
-27,776,695,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,853,410,078 |
10,474,757,737 |
12,124,128,051 |
11,797,813,920 |
|
- Nguyên giá |
13,616,194,379 |
14,391,197,795 |
16,370,940,995 |
16,370,940,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,762,784,301 |
-3,916,440,058 |
-4,246,812,944 |
-4,573,127,075 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
311,190,280 |
311,190,280 |
311,190,280 |
311,190,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
311,190,280 |
311,190,280 |
311,190,280 |
311,190,280 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
18,536,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-913,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,412,487,997 |
2,065,300,023 |
1,993,927,143 |
1,759,162,829 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,412,487,997 |
2,065,300,023 |
1,993,927,143 |
1,759,162,829 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,815,647,063 |
227,539,863,333 |
267,336,219,037 |
268,607,069,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,548,690,345 |
138,285,992,714 |
186,472,976,403 |
178,522,212,171 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
172,548,690,345 |
138,285,992,714 |
186,472,976,403 |
178,522,212,171 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,575,795,150 |
5,597,971,093 |
7,364,536,448 |
10,902,508,270 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,301,976,543 |
63,398,798,214 |
70,123,033,838 |
80,916,905,468 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,008,433,389 |
2,905,011,957 |
3,144,070,748 |
4,029,799,082 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,980,724,165 |
44,731,416,427 |
63,236,346,826 |
54,230,461,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,782,365,633 |
6,573,972,123 |
15,821,398,972 |
15,048,279,789 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,302,952,358 |
14,949,879,793 |
25,500,912,464 |
12,197,625,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
596,443,107 |
128,943,107 |
1,282,677,107 |
1,196,633,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,266,956,718 |
89,253,870,619 |
80,863,242,634 |
90,084,857,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,266,956,718 |
89,253,870,619 |
80,863,242,634 |
90,084,857,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,571,640,000 |
40,571,640,000 |
40,571,640,000 |
48,684,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,571,640,000 |
40,571,640,000 |
40,571,640,000 |
48,684,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,378,928,577 |
32,378,928,577 |
34,030,474,882 |
34,030,474,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,271,528,141 |
16,258,442,042 |
6,216,267,752 |
7,325,252,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,982,318,899 |
14,095,466,708 |
3,405,577,015 |
1,286,311,016 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,289,209,242 |
2,162,975,334 |
2,810,690,737 |
6,038,941,726 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,815,647,063 |
227,539,863,333 |
267,336,219,037 |
268,607,069,795 |
|