MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,670,006,323 175,639,268,923 214,461,923,472 216,572,335,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,420,654,550 51,788,472,686 93,847,774,085 102,848,743,422
1. Tiền 56,798,718,550 40,166,536,686 50,087,118,085 62,088,087,422
2. Các khoản tương đương tiền 22,621,936,000 11,621,936,000 43,760,656,000 40,760,656,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 817,090,000 817,090,000 -45,410,000 13,868,090,000
1. Chứng khoán kinh doanh 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -913,500,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 596,300,000 596,300,000 647,300,000 13,647,300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,780,891,648 88,284,153,983 82,147,380,257 58,065,687,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,658,389,302 72,690,049,843 76,562,257,002 59,920,361,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,529,695,867 17,873,834,112 8,450,956,616 2,721,335,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,725,069,206 4,837,890,555 4,102,743,407 3,041,337,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,132,262,727 -7,117,620,527 -6,968,576,768 -7,617,346,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,581,436,533 34,341,957,093 38,171,522,640 41,599,174,411
1. Hàng tồn kho 33,581,436,533 34,341,957,093 38,171,522,640 41,599,174,411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,933,592 407,595,161 340,656,490 190,640,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,933,592 407,595,161 321,848,161 190,640,535
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,808,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,145,640,740 51,900,594,410 52,874,295,565 52,034,733,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,000,000 153,000,000 153,000,000 153,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 153,000,000 153,000,000 153,000,000 153,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,818,962,463 29,921,104,107 30,966,178,142 31,274,880,730
1. Tài sản cố định hữu hình 19,965,552,385 19,446,346,370 18,842,050,091 19,477,066,810
- Nguyên giá 46,543,359,517 46,812,809,517 46,974,450,880 47,253,762,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,577,807,132 -27,366,463,147 -28,132,400,789 -27,776,695,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,853,410,078 10,474,757,737 12,124,128,051 11,797,813,920
- Nguyên giá 13,616,194,379 14,391,197,795 16,370,940,995 16,370,940,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,762,784,301 -3,916,440,058 -4,246,812,944 -4,573,127,075
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 311,190,280 311,190,280 311,190,280 311,190,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 311,190,280 311,190,280 311,190,280 311,190,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,450,000,000 19,450,000,000 19,450,000,000 18,536,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,450,000,000 19,450,000,000 19,450,000,000 19,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -913,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,412,487,997 2,065,300,023 1,993,927,143 1,759,162,829
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,412,487,997 2,065,300,023 1,993,927,143 1,759,162,829
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259,815,647,063 227,539,863,333 267,336,219,037 268,607,069,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,548,690,345 138,285,992,714 186,472,976,403 178,522,212,171
I. Nợ ngắn hạn 172,548,690,345 138,285,992,714 186,472,976,403 178,522,212,171
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,575,795,150 5,597,971,093 7,364,536,448 10,902,508,270
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,301,976,543 63,398,798,214 70,123,033,838 80,916,905,468
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,008,433,389 2,905,011,957 3,144,070,748 4,029,799,082
4. Phải trả người lao động 78,980,724,165 44,731,416,427 63,236,346,826 54,230,461,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,782,365,633 6,573,972,123 15,821,398,972 15,048,279,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,302,952,358 14,949,879,793 25,500,912,464 12,197,625,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 596,443,107 128,943,107 1,282,677,107 1,196,633,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,266,956,718 89,253,870,619 80,863,242,634 90,084,857,624
I. Vốn chủ sở hữu 87,266,956,718 89,253,870,619 80,863,242,634 90,084,857,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,571,640,000 40,571,640,000 40,571,640,000 48,684,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,571,640,000 40,571,640,000 40,571,640,000 48,684,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,000 -140,000 -140,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,378,928,577 32,378,928,577 34,030,474,882 34,030,474,882
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,271,528,141 16,258,442,042 6,216,267,752 7,325,252,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,982,318,899 14,095,466,708 3,405,577,015 1,286,311,016
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,289,209,242 2,162,975,334 2,810,690,737 6,038,941,726
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259,815,647,063 227,539,863,333 267,336,219,037 268,607,069,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.