MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 563,872,884,412 639,681,497,729 387,361,899,231 1,041,523,617,517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 563,872,884,412 639,681,497,729 387,361,899,231 1,041,523,617,517
4. Giá vốn hàng bán 506,784,685,430 588,703,421,455 312,769,776,958 961,990,740,886
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,088,198,982 50,978,076,274 74,592,122,273 79,532,876,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,806,610,716 11,125,523,887 16,734,642,595 14,294,749,080
7. Chi phí tài chính 1,179,910,576 7,876,440,980 1,411,774,038 877,985,327
- Trong đó: Chi phí lãi vay 800,201,182 1,226,462,323 870,985,681 706,773,635
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -68,922,855,091 -31,263,148,834 9,281,117,463 6,215,216,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,263,770,907 17,178,144,861 28,966,997,948 27,150,365,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 93,373,983,306 68,312,163,154 51,666,875,419 59,584,058,055
12. Thu nhập khác 757,905,762 137,661,134 139,564,254 3,197,112,859
13. Chi phí khác 667,814,382 560,268 2,010,852,789 29,292,933
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 90,091,380 137,100,866 -1,871,288,535 3,167,819,926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 93,464,074,686 68,449,264,020 49,795,586,884 62,751,877,981
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,092,386,429 12,749,510,847 8,645,529,468 11,428,097,368
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,494,326,317 1,003,337,761 1,415,639,471 64,136,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,877,361,940 54,696,415,412 39,734,417,945 51,259,644,613
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 74,877,361,940 54,696,415,412 39,734,417,945 51,259,644,613
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,278
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.