1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
563,872,884,412 |
639,681,497,729 |
387,361,899,231 |
1,041,523,617,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
563,872,884,412 |
639,681,497,729 |
387,361,899,231 |
1,041,523,617,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
506,784,685,430 |
588,703,421,455 |
312,769,776,958 |
961,990,740,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,088,198,982 |
50,978,076,274 |
74,592,122,273 |
79,532,876,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,806,610,716 |
11,125,523,887 |
16,734,642,595 |
14,294,749,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,179,910,576 |
7,876,440,980 |
1,411,774,038 |
877,985,327 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
800,201,182 |
1,226,462,323 |
870,985,681 |
706,773,635 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-68,922,855,091 |
-31,263,148,834 |
9,281,117,463 |
6,215,216,692 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,263,770,907 |
17,178,144,861 |
28,966,997,948 |
27,150,365,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,373,983,306 |
68,312,163,154 |
51,666,875,419 |
59,584,058,055 |
|
12. Thu nhập khác |
757,905,762 |
137,661,134 |
139,564,254 |
3,197,112,859 |
|
13. Chi phí khác |
667,814,382 |
560,268 |
2,010,852,789 |
29,292,933 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
90,091,380 |
137,100,866 |
-1,871,288,535 |
3,167,819,926 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,464,074,686 |
68,449,264,020 |
49,795,586,884 |
62,751,877,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,092,386,429 |
12,749,510,847 |
8,645,529,468 |
11,428,097,368 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,494,326,317 |
1,003,337,761 |
1,415,639,471 |
64,136,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,877,361,940 |
54,696,415,412 |
39,734,417,945 |
51,259,644,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,877,361,940 |
54,696,415,412 |
39,734,417,945 |
51,259,644,613 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,278 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|