1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,408,437,589 |
22,680,267,251 |
21,687,194,177 |
55,701,145,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,229,040,679 |
|
420,317,348 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,179,396,910 |
22,680,267,251 |
21,266,876,829 |
55,701,145,482 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,857,276,747 |
21,666,418,375 |
31,538,833,751 |
35,104,796,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-677,879,837 |
1,013,848,876 |
-10,271,956,922 |
20,596,349,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,087,285,421 |
7,834,745,824 |
6,710,012,619 |
6,604,495,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,312,558,778 |
308,118,112 |
1,613,964,124 |
1,393,484,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,957,173,145 |
2,387,511,457 |
3,259,231,792 |
2,236,082,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,139,673,661 |
6,152,965,131 |
-8,435,140,219 |
23,571,277,892 |
|
12. Thu nhập khác |
3,401,027,563 |
38,694,444 |
2,097,690,000 |
321,015,867 |
|
13. Chi phí khác |
1,382,845,291 |
22,500,000 |
1,180,207,260 |
53,926,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,018,182,272 |
16,194,444 |
917,482,740 |
267,089,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,157,855,933 |
6,169,159,575 |
-7,517,657,479 |
23,838,367,083 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,055,331,186 |
1,256,151,916 |
-1,480,578,616 |
4,789,993,416 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,102,524,747 |
4,913,007,659 |
-6,037,078,863 |
19,048,373,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,420,216,125 |
3,774,640,374 |
-4,270,402,581 |
14,919,759,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
682,308,622 |
1,138,367,285 |
-1,766,676,282 |
4,128,614,628 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
748 |
826 |
-934 |
3,265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
748 |
826 |
-934 |
3,265 |
|