MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,432,281,907 25,408,437,589 22,680,267,251 21,687,194,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,229,040,679 420,317,348
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,432,281,907 24,179,396,910 22,680,267,251 21,266,876,829
4. Giá vốn hàng bán 37,251,818,236 24,857,276,747 21,666,418,375 31,538,833,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,180,463,671 -677,879,837 1,013,848,876 -10,271,956,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,727,337,731 8,087,285,421 7,834,745,824 6,710,012,619
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,442,302,996 1,312,558,778 308,118,112 1,613,964,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,241,559,992 2,957,173,145 2,387,511,457 3,259,231,792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,223,938,414 3,139,673,661 6,152,965,131 -8,435,140,219
12. Thu nhập khác 17,990,000 3,401,027,563 38,694,444 2,097,690,000
13. Chi phí khác 1,382,845,291 22,500,000 1,180,207,260
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,990,000 2,018,182,272 16,194,444 917,482,740
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,241,928,414 5,157,855,933 6,169,159,575 -7,517,657,479
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,669,265,683 1,055,331,186 1,256,151,916 -1,480,578,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,572,662,731 4,102,524,747 4,913,007,659 -6,037,078,863
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,513,710,928 3,420,216,125 3,774,640,374 -4,270,402,581
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,058,951,803 682,308,622 1,138,367,285 -1,766,676,282
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,707 748 826 -934
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,707 748 826 -934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.