TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
464,265,408,477 |
464,695,333,000 |
466,311,146,628 |
460,438,585,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,525,402,539 |
14,432,961,072 |
33,485,363,824 |
8,957,289,062 |
|
1. Tiền |
3,025,402,539 |
1,122,961,072 |
7,025,363,824 |
1,832,289,062 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,500,000,000 |
13,310,000,000 |
26,460,000,000 |
7,125,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,035,000,000 |
43,000,000,000 |
19,990,000,000 |
31,870,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,035,000,000 |
43,000,000,000 |
19,990,000,000 |
31,870,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
388,344,879,240 |
398,708,544,340 |
404,680,311,094 |
410,645,833,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,537,527,427 |
22,684,281,989 |
24,040,422,701 |
25,038,904,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,928,888,225 |
1,590,841,574 |
1,441,856,400 |
71,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
343,000,000,000 |
343,000,000,000 |
343,000,000,000 |
359,052,328,771 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,878,463,588 |
31,433,420,777 |
36,198,031,993 |
26,483,599,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,101,111,932 |
5,581,973,414 |
6,703,819,038 |
8,207,656,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,101,111,932 |
5,581,973,414 |
6,703,819,038 |
8,207,656,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,259,014,766 |
2,971,854,174 |
1,451,652,672 |
757,806,348 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,259,014,766 |
2,715,412,807 |
1,329,086,826 |
59,219,914 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
256,441,367 |
122,565,846 |
698,586,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,210,396,774 |
22,494,378,140 |
20,996,759,815 |
21,657,438,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,270,870,045 |
19,620,808,413 |
18,398,788,935 |
18,285,954,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,270,870,045 |
19,620,808,413 |
18,398,788,935 |
18,285,954,396 |
|
- Nguyên giá |
318,168,447,207 |
318,599,118,494 |
318,384,538,494 |
319,483,249,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,897,577,162 |
-298,978,310,081 |
-299,985,749,559 |
-301,197,295,209 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,800,305,319 |
1,729,240,636 |
1,658,175,952 |
1,587,111,268 |
|
- Nguyên giá |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,446,215,674 |
-2,517,280,357 |
-2,588,345,041 |
-2,659,409,725 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,363,037 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,363,037 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,044,858,373 |
1,144,329,091 |
939,794,928 |
1,784,372,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,044,858,373 |
1,144,329,091 |
939,794,928 |
1,784,372,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
487,475,805,251 |
487,189,711,140 |
487,307,906,443 |
482,096,023,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,573,019,724 |
42,198,514,225 |
49,747,922,502 |
50,585,452,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,473,019,724 |
42,098,514,225 |
49,647,922,502 |
50,485,452,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,646,328,725 |
19,699,100,108 |
19,036,430,694 |
27,699,666,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,631,061,934 |
12,969,836,522 |
14,886,074,368 |
8,658,636,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
569,425,831 |
2,082,058,295 |
3,272,958,337 |
7,235,431,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,573,319,818 |
1,453,040,502 |
1,540,289,317 |
3,845,859,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
451,772,715 |
574,893,914 |
304,166,626 |
15,863,638 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,328,386,559 |
5,055,904,042 |
10,344,322,318 |
2,766,315,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
272,724,142 |
263,680,842 |
263,680,842 |
263,680,842 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
440,902,785,527 |
444,991,196,915 |
437,559,983,941 |
431,510,570,602 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
440,661,671,013 |
444,764,195,760 |
437,347,096,147 |
431,310,017,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,702,100,000 |
|
|
45,702,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
129,784,218,433 |
133,204,434,558 |
127,809,723,136 |
123,539,320,555 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
108,270,507,505 |
108,270,507,505 |
99,130,087,505 |
95,869,047,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,513,710,928 |
24,933,927,053 |
28,679,635,631 |
27,670,273,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
165,498,050,390 |
166,180,359,012 |
164,157,970,821 |
162,391,294,539 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
241,114,514 |
227,001,155 |
212,887,794 |
200,553,318 |
|
1. Nguồn kinh phí |
177,197 |
177,197 |
177,197 |
177,197 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
240,937,317 |
226,823,958 |
212,710,597 |
200,376,121 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
487,475,805,251 |
487,189,711,140 |
487,307,906,443 |
482,096,023,257 |
|