MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 464,265,408,477 464,695,333,000 466,311,146,628 460,438,585,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,525,402,539 14,432,961,072 33,485,363,824 8,957,289,062
1. Tiền 3,025,402,539 1,122,961,072 7,025,363,824 1,832,289,062
2. Các khoản tương đương tiền 9,500,000,000 13,310,000,000 26,460,000,000 7,125,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,035,000,000 43,000,000,000 19,990,000,000 31,870,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,035,000,000 43,000,000,000 19,990,000,000 31,870,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 388,344,879,240 398,708,544,340 404,680,311,094 410,645,833,033
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,537,527,427 22,684,281,989 24,040,422,701 25,038,904,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,928,888,225 1,590,841,574 1,441,856,400 71,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 343,000,000,000 343,000,000,000 343,000,000,000 359,052,328,771
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,878,463,588 31,433,420,777 36,198,031,993 26,483,599,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,101,111,932 5,581,973,414 6,703,819,038 8,207,656,810
1. Hàng tồn kho 6,101,111,932 5,581,973,414 6,703,819,038 8,207,656,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,259,014,766 2,971,854,174 1,451,652,672 757,806,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,259,014,766 2,715,412,807 1,329,086,826 59,219,914
2. Thuế GTGT được khấu trừ 256,441,367 122,565,846 698,586,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,210,396,774 22,494,378,140 20,996,759,815 21,657,438,004
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,270,870,045 19,620,808,413 18,398,788,935 18,285,954,396
1. Tài sản cố định hữu hình 20,270,870,045 19,620,808,413 18,398,788,935 18,285,954,396
- Nguyên giá 318,168,447,207 318,599,118,494 318,384,538,494 319,483,249,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,897,577,162 -298,978,310,081 -299,985,749,559 -301,197,295,209
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000
III. Bất động sản đầu tư 1,800,305,319 1,729,240,636 1,658,175,952 1,587,111,268
- Nguyên giá 4,246,520,993 4,246,520,993 4,246,520,993 4,246,520,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,446,215,674 -2,517,280,357 -2,588,345,041 -2,659,409,725
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,363,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,363,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,044,858,373 1,144,329,091 939,794,928 1,784,372,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,044,858,373 1,144,329,091 939,794,928 1,784,372,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 487,475,805,251 487,189,711,140 487,307,906,443 482,096,023,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,573,019,724 42,198,514,225 49,747,922,502 50,585,452,655
I. Nợ ngắn hạn 46,473,019,724 42,098,514,225 49,647,922,502 50,485,452,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,646,328,725 19,699,100,108 19,036,430,694 27,699,666,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,631,061,934 12,969,836,522 14,886,074,368 8,658,636,136
4. Phải trả người lao động 569,425,831 2,082,058,295 3,272,958,337 7,235,431,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,573,319,818 1,453,040,502 1,540,289,317 3,845,859,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 451,772,715 574,893,914 304,166,626 15,863,638
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,328,386,559 5,055,904,042 10,344,322,318 2,766,315,270
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 272,724,142 263,680,842 263,680,842 263,680,842
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 440,902,785,527 444,991,196,915 437,559,983,941 431,510,570,602
I. Vốn chủ sở hữu 440,661,671,013 444,764,195,760 437,347,096,147 431,310,017,284
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,702,100,000 45,702,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,761,702,190 50,761,702,190 50,761,702,190 50,761,702,190
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 129,784,218,433 133,204,434,558 127,809,723,136 123,539,320,555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108,270,507,505 108,270,507,505 99,130,087,505 95,869,047,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,513,710,928 24,933,927,053 28,679,635,631 27,670,273,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 165,498,050,390 166,180,359,012 164,157,970,821 162,391,294,539
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 241,114,514 227,001,155 212,887,794 200,553,318
1. Nguồn kinh phí 177,197 177,197 177,197 177,197
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 240,937,317 226,823,958 212,710,597 200,376,121
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 487,475,805,251 487,189,711,140 487,307,906,443 482,096,023,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.