MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 377,462,898,345 459,302,318,660 417,324,864,073 415,993,732,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,226,458,371 14,898,383,716 31,210,475,819 54,120,617,445
1. Tiền 4,003,949,615 6,098,383,716 3,627,035,737 4,837,177,363
2. Các khoản tương đương tiền 38,222,508,756 8,800,000,000 27,583,440,082 49,283,440,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,150,000,000 88,168,000,000 31,300,000,000 12,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,150,000,000 88,168,000,000 31,300,000,000 12,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,254,968,905 349,756,994,542 350,142,413,156 344,882,818,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,705,730,300 7,191,205,043 5,474,553,274 2,966,131,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,764,927,662 25,689,417,737 25,736,647,246 25,354,374,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 167,800,000,000 306,100,000,000 306,100,000,000 306,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,180,860,743 10,972,921,562 13,027,762,436 10,658,862,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -196,549,800 -196,549,800 -196,549,800 -196,549,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,144,192,684 3,527,882,141 3,080,635,187 2,880,262,152
1. Hàng tồn kho 5,144,192,684 3,527,882,141 3,080,635,187 2,880,262,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,687,278,385 2,951,058,261 1,591,339,911 1,310,034,475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 938,188,630 2,766,545,210 1,414,715,364 1,133,409,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 749,089,755 184,513,051 176,624,547 176,624,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,413,871,984 93,359,627,496 80,716,375,571 66,855,997,656
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,307,915,692 88,113,903,276 78,488,073,087 64,687,056,133
1. Tài sản cố định hữu hình 99,104,004,404 87,933,241,988 78,330,661,799 64,552,894,845
- Nguyên giá 324,385,860,195 324,918,814,409 327,858,939,226 323,186,861,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,281,855,791 -236,985,572,421 -249,528,277,427 -258,633,966,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 203,911,288 180,661,288 157,411,288 134,161,288
- Nguyên giá 279,000,000 279,000,000 279,000,000 279,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,088,712 -98,338,712 -121,588,712 -144,838,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 224,409,091 2,287,751,896 192,500,000 192,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 224,409,091 2,287,751,896 192,500,000 192,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,881,547,201 2,957,972,324 2,035,802,484 1,976,441,523
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,881,547,201 2,957,972,324 2,035,802,484 1,976,441,523
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 480,876,770,329 552,661,946,156 498,041,239,644 482,849,730,137
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,830,508,820 75,141,850,947 26,224,088,831 16,742,699,852
I. Nợ ngắn hạn 26,830,508,820 75,141,850,947 26,224,088,831 16,642,699,852
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,553,864,082 22,297,326,743 18,974,451,496 9,395,249,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,778,907,190 6,619,879,045 5,376,345,313 4,677,379,192
4. Phải trả người lao động 1,021,967,234 1,712,585,747 328,356,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,202,503,026 798,044,436 77,381,398 65,325,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 348,712,123 183,030,303 110,528,031 278,761,940
9. Phải trả ngắn hạn khác 461,133,057 603,627,515 923,734,381 1,806,256,368
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,480,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 463,422,108 447,357,158 433,292,208 419,727,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 454,046,261,509 477,520,095,209 471,817,150,813 466,107,030,285
I. Vốn chủ sở hữu 451,455,750,823 471,722,408,477 466,118,638,798 460,316,185,107
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 81,341,883,682 81,341,883,682 81,341,883,682 81,341,883,682
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,459,171,063 120,015,872,101 117,172,690,650 114,244,960,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,024,857,480 14,554,380,089 11,711,198,638 8,783,468,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,434,313,583 105,461,492,012 105,461,492,012 105,461,492,012
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 170,036,996,078 175,746,952,694 172,986,364,466 170,111,640,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,590,510,686 5,797,686,732 5,698,512,015 5,790,845,178
1. Nguồn kinh phí 3,382,467 3,361,731,606 3,413,729,982 3,657,236,238
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,587,128,219 2,435,955,126 2,284,782,033 2,133,608,940
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 480,876,770,329 552,661,946,156 498,041,239,644 482,849,730,137
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.