TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
377,462,898,345 |
459,302,318,660 |
417,324,864,073 |
415,993,732,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,226,458,371 |
14,898,383,716 |
31,210,475,819 |
54,120,617,445 |
|
1. Tiền |
4,003,949,615 |
6,098,383,716 |
3,627,035,737 |
4,837,177,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,222,508,756 |
8,800,000,000 |
27,583,440,082 |
49,283,440,082 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,150,000,000 |
88,168,000,000 |
31,300,000,000 |
12,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,150,000,000 |
88,168,000,000 |
31,300,000,000 |
12,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,254,968,905 |
349,756,994,542 |
350,142,413,156 |
344,882,818,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,705,730,300 |
7,191,205,043 |
5,474,553,274 |
2,966,131,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,764,927,662 |
25,689,417,737 |
25,736,647,246 |
25,354,374,073 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
167,800,000,000 |
306,100,000,000 |
306,100,000,000 |
306,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,180,860,743 |
10,972,921,562 |
13,027,762,436 |
10,658,862,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-196,549,800 |
-196,549,800 |
-196,549,800 |
-196,549,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,144,192,684 |
3,527,882,141 |
3,080,635,187 |
2,880,262,152 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,144,192,684 |
3,527,882,141 |
3,080,635,187 |
2,880,262,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,687,278,385 |
2,951,058,261 |
1,591,339,911 |
1,310,034,475 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
938,188,630 |
2,766,545,210 |
1,414,715,364 |
1,133,409,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
749,089,755 |
184,513,051 |
176,624,547 |
176,624,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,413,871,984 |
93,359,627,496 |
80,716,375,571 |
66,855,997,656 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,307,915,692 |
88,113,903,276 |
78,488,073,087 |
64,687,056,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,104,004,404 |
87,933,241,988 |
78,330,661,799 |
64,552,894,845 |
|
- Nguyên giá |
324,385,860,195 |
324,918,814,409 |
327,858,939,226 |
323,186,861,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,281,855,791 |
-236,985,572,421 |
-249,528,277,427 |
-258,633,966,862 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
203,911,288 |
180,661,288 |
157,411,288 |
134,161,288 |
|
- Nguyên giá |
279,000,000 |
279,000,000 |
279,000,000 |
279,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,088,712 |
-98,338,712 |
-121,588,712 |
-144,838,712 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
224,409,091 |
2,287,751,896 |
192,500,000 |
192,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
224,409,091 |
2,287,751,896 |
192,500,000 |
192,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,881,547,201 |
2,957,972,324 |
2,035,802,484 |
1,976,441,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,881,547,201 |
2,957,972,324 |
2,035,802,484 |
1,976,441,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
480,876,770,329 |
552,661,946,156 |
498,041,239,644 |
482,849,730,137 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,830,508,820 |
75,141,850,947 |
26,224,088,831 |
16,742,699,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,830,508,820 |
75,141,850,947 |
26,224,088,831 |
16,642,699,852 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,553,864,082 |
22,297,326,743 |
18,974,451,496 |
9,395,249,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,778,907,190 |
6,619,879,045 |
5,376,345,313 |
4,677,379,192 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,021,967,234 |
1,712,585,747 |
328,356,004 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,202,503,026 |
798,044,436 |
77,381,398 |
65,325,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
348,712,123 |
183,030,303 |
110,528,031 |
278,761,940 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
461,133,057 |
603,627,515 |
923,734,381 |
1,806,256,368 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
42,480,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
463,422,108 |
447,357,158 |
433,292,208 |
419,727,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
454,046,261,509 |
477,520,095,209 |
471,817,150,813 |
466,107,030,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
451,455,750,823 |
471,722,408,477 |
466,118,638,798 |
460,316,185,107 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,341,883,682 |
81,341,883,682 |
81,341,883,682 |
81,341,883,682 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,459,171,063 |
120,015,872,101 |
117,172,690,650 |
114,244,960,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,024,857,480 |
14,554,380,089 |
11,711,198,638 |
8,783,468,495 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,434,313,583 |
105,461,492,012 |
105,461,492,012 |
105,461,492,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
170,036,996,078 |
175,746,952,694 |
172,986,364,466 |
170,111,640,918 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,590,510,686 |
5,797,686,732 |
5,698,512,015 |
5,790,845,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
3,382,467 |
3,361,731,606 |
3,413,729,982 |
3,657,236,238 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,587,128,219 |
2,435,955,126 |
2,284,782,033 |
2,133,608,940 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
480,876,770,329 |
552,661,946,156 |
498,041,239,644 |
482,849,730,137 |
|