1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
503,680,389,089 |
457,946,690,997 |
505,470,020,148 |
466,092,924,652 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,703,858,028 |
637,217,522 |
3,550,809,096 |
1,155,497,317 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
501,976,531,061 |
457,309,473,475 |
501,919,211,052 |
464,937,427,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
493,693,456,499 |
461,396,158,269 |
473,662,926,636 |
442,886,785,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,283,074,562 |
-4,086,684,794 |
28,256,284,416 |
22,050,641,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,368,198,802 |
6,206,817,499 |
5,912,741,745 |
5,758,290,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,548,634,441 |
1,505,396,433 |
2,089,666,080 |
1,664,673,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
177,009,474 |
186,420,511 |
234,192,806 |
135,352,524 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,685,115,525 |
14,209,269,740 |
12,692,567,135 |
12,241,131,980 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,639,007,154 |
12,353,780,763 |
12,022,908,123 |
9,707,788,615 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,221,483,756 |
-25,948,314,231 |
7,363,884,823 |
4,195,338,219 |
|
12. Thu nhập khác |
168,181,819 |
|
9,090,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,645,821,194 |
|
1,602,847,584 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,477,639,375 |
|
-1,593,756,675 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,699,123,131 |
-25,948,314,231 |
5,770,128,148 |
4,195,338,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,133,261,172 |
-3,426,304,829 |
|
1,334,470,892 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-474,631,688 |
-112,886,538 |
488,565,222 |
-277,576,471 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,091,230,271 |
-22,409,122,864 |
5,281,562,926 |
3,138,443,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,091,230,271 |
-22,409,122,864 |
5,281,562,926 |
3,138,443,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|