MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 439,344,344,627 510,487,513,793 439,389,280,362 503,680,389,089
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 985,821,556 2,110,360,308 1,335,613,382 1,703,858,028
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 438,358,523,071 508,377,153,485 438,053,666,980 501,976,531,061
4. Giá vốn hàng bán 377,713,149,388 439,460,223,806 394,610,347,338 493,693,456,499
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,645,373,683 68,916,929,679 43,443,319,642 8,283,074,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,260,661,301 7,647,921,146 7,346,816,387 6,368,198,802
7. Chi phí tài chính 1,109,027,935 1,404,745,775 1,119,299,256 1,548,634,441
- Trong đó: Chi phí lãi vay 271,633,059 212,733,561 27,608,268 177,009,474
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,044,953,771 10,997,523,568 12,454,973,152 15,685,115,525
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,174,702,669 10,099,122,543 10,749,929,743 14,639,007,154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,577,350,609 54,063,458,939 26,465,933,878 -17,221,483,756
12. Thu nhập khác 40,909,091 168,181,819
13. Chi phí khác 1,441,990,817 1,645,821,194
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,401,081,726 -1,477,639,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,577,350,609 52,662,377,213 26,465,933,878 -18,699,123,131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,953,470,211 9,765,025,144 5,757,822,676 -3,133,261,172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 320,083,942 686,311,248 -328,584,138 -474,631,688
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,303,796,456 42,211,040,821 21,036,695,340 -15,091,230,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,303,796,456 42,211,040,821 21,036,695,340 -15,091,230,271
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.