1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
439,344,344,627 |
510,487,513,793 |
439,389,280,362 |
503,680,389,089 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
985,821,556 |
2,110,360,308 |
1,335,613,382 |
1,703,858,028 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
438,358,523,071 |
508,377,153,485 |
438,053,666,980 |
501,976,531,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
377,713,149,388 |
439,460,223,806 |
394,610,347,338 |
493,693,456,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,645,373,683 |
68,916,929,679 |
43,443,319,642 |
8,283,074,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,260,661,301 |
7,647,921,146 |
7,346,816,387 |
6,368,198,802 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,109,027,935 |
1,404,745,775 |
1,119,299,256 |
1,548,634,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
271,633,059 |
212,733,561 |
27,608,268 |
177,009,474 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,044,953,771 |
10,997,523,568 |
12,454,973,152 |
15,685,115,525 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,174,702,669 |
10,099,122,543 |
10,749,929,743 |
14,639,007,154 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,577,350,609 |
54,063,458,939 |
26,465,933,878 |
-17,221,483,756 |
|
12. Thu nhập khác |
|
40,909,091 |
|
168,181,819 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,441,990,817 |
|
1,645,821,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,401,081,726 |
|
-1,477,639,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,577,350,609 |
52,662,377,213 |
26,465,933,878 |
-18,699,123,131 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,953,470,211 |
9,765,025,144 |
5,757,822,676 |
-3,133,261,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
320,083,942 |
686,311,248 |
-328,584,138 |
-474,631,688 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,303,796,456 |
42,211,040,821 |
21,036,695,340 |
-15,091,230,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,303,796,456 |
42,211,040,821 |
21,036,695,340 |
-15,091,230,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|