MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,194,444,317,896 1,229,221,728,715 1,282,023,472,393 1,339,232,599,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,061,148,517 4,152,488,859 23,764,295,116 22,989,633,461
1. Tiền 31,061,148,517 4,152,488,859 23,764,295,116 22,989,633,461
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 587,576,000,000 677,576,000,000 757,576,000,000 785,976,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 587,576,000,000 677,576,000,000 757,576,000,000 785,976,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,364,481,104 314,982,384,194 306,739,223,452 317,259,446,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,026,161,349 265,451,957,840 245,725,799,273 254,928,641,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,559,942,643 2,786,593,361 3,571,945,861 1,662,392,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,258,945,688 47,339,892,278 58,037,537,603 62,117,242,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,480,568,576 -596,059,285 -596,059,285 -1,448,829,987
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 240,194,166,832 224,540,227,302 182,839,957,861 202,993,743,032
1. Hàng tồn kho 243,063,533,370 227,118,719,563 184,426,036,424 206,885,332,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,869,366,538 -2,578,492,261 -1,586,078,563 -3,891,589,134
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,248,521,443 7,970,628,360 11,103,995,964 10,013,777,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,010,089,401 1,476,208,658 2,169,951,033 1,277,596,802
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,231,730,845 6,490,058,173 8,909,875,967 8,736,180,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,701,197 4,361,529 24,168,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,198,979,224 272,218,747,995 263,118,776,365 257,106,906,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,607,100,049 160,893,010,795 153,188,618,586 147,634,551,341
1. Tài sản cố định hữu hình 149,583,164,602 141,100,148,985 133,626,830,414 128,206,929,221
- Nguyên giá 957,448,631,074 959,973,668,662 962,342,720,612 962,979,574,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -807,865,466,472 -818,873,519,677 -828,715,890,198 -834,772,645,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,023,935,447 19,792,861,810 19,561,788,172 19,427,622,120
- Nguyên giá 37,155,697,162 37,155,697,162 37,155,697,162 37,226,542,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,131,761,715 -17,362,835,352 -17,593,908,990 -17,798,920,042
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,867,616,168 95,867,616,168 95,867,616,168 95,912,616,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,867,616,168 95,867,616,168 95,867,616,168 95,912,616,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,714,263,007 15,448,121,032 14,052,541,611 13,549,739,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,249,878,019 5,295,135,897 4,404,186,355 3,513,236,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,464,384,988 10,152,985,135 9,648,355,256 10,036,502,245
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,474,643,297,120 1,501,440,476,710 1,545,142,248,758 1,596,339,506,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 443,466,849,582 452,152,084,474 454,306,330,048 460,753,382,005
I. Nợ ngắn hạn 437,193,648,582 446,421,445,474 448,575,691,048 455,263,883,005
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,010,030,963 182,275,331,860 186,271,701,531 187,061,488,811
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 802,472,927 331,036,827 418,534,436 458,851,921
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,086,290,256 10,582,056,514 9,577,565,353 15,100,510,162
4. Phải trả người lao động 17,553,587,095 19,151,064,307 20,924,778,287 23,772,959,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,874,297,334 7,022,195,777 5,042,021,976 2,100,644,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 226,866,970,007 227,059,760,189 226,341,089,465 226,769,428,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,273,201,000 5,730,639,000 5,730,639,000 5,489,499,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,273,201,000 5,730,639,000 5,730,639,000 5,489,499,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,031,176,447,538 1,049,288,392,236 1,090,835,918,710 1,135,586,124,399
I. Vốn chủ sở hữu 1,031,176,447,538 1,049,288,392,236 1,090,835,918,710 1,135,586,124,399
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 595,164,290,200 613,276,234,898 654,823,761,372 699,573,967,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 567,098,946,618 546,822,291,618 546,822,291,618 546,822,291,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,065,343,582 66,453,943,280 108,001,469,754 152,751,675,443
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,474,643,297,120 1,501,440,476,710 1,545,142,248,758 1,596,339,506,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.