MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 781,331,833,575 742,383,602,254 906,879,652,045 953,454,831,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,280,867,613 13,216,365,112 16,141,244,870 33,521,685,826
1. Tiền 4,280,867,613 13,216,365,112 16,141,244,870 33,521,685,826
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,008,537,100 161,008,537,100 271,008,537,100 291,008,537,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,008,537,100 161,008,537,100 271,008,537,100 291,008,537,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 417,083,987,092 324,603,874,542 345,715,413,476 389,885,271,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 384,497,517,739 288,040,567,144 314,892,367,218 354,463,582,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,024,221,989 2,854,311,896 2,493,956,014 2,367,481,395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,846,824,859 36,993,572,997 31,613,667,739 36,338,785,202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,284,577,495 -3,284,577,495 -3,284,577,495 -3,284,577,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 289,087,960,114 229,657,170,687 262,756,069,355 228,215,080,269
1. Hàng tồn kho 291,769,014,908 233,038,225,481 266,137,124,149 231,246,135,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,681,054,794 -3,381,054,794 -3,381,054,794 -3,031,054,794
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,870,481,656 13,897,654,813 11,258,387,244 10,824,256,063
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,186,001,687 3,627,631,029 1,011,883,919 1,948,998,308
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,319,743,730 9,101,184,688 9,101,184,688 7,702,629,239
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 364,736,239 1,168,839,096 1,145,318,637 1,172,628,516
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 462,921,349,649 453,555,099,153 347,161,448,072 338,045,206,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 255,724,665,917 244,402,231,912 239,172,903,581 231,168,403,197
1. Tài sản cố định hữu hình 232,340,093,129 221,304,451,345 216,336,253,063 208,590,478,178
- Nguyên giá 875,415,945,955 875,415,945,955 878,457,639,331 880,004,885,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -643,075,852,826 -654,111,494,610 -662,121,386,268 -671,414,407,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,384,572,788 23,097,780,567 22,836,650,518 22,577,925,019
- Nguyên giá 35,871,229,212 35,871,229,212 35,901,168,412 35,935,668,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,486,656,424 -12,773,448,645 -13,064,517,894 -13,357,743,393
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,899,302,598 91,011,846,887 92,559,509,527 91,139,835,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,899,302,598 91,011,846,887 92,559,509,527 91,139,835,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn 109,000,000,000 109,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 109,000,000,000 109,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,287,381,134 9,131,020,354 9,419,034,964 9,726,967,806
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,223,138,096 2,782,864,867 2,342,591,638 2,573,034,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,064,243,038 6,348,155,487 7,076,443,326 7,153,933,148
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,244,253,183,224 1,195,938,701,407 1,254,041,100,117 1,291,500,037,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 478,768,159,438 417,077,283,855 461,600,169,056 464,476,575,961
I. Nợ ngắn hạn 470,820,935,363 409,384,600,605 454,051,964,806 456,928,371,711
1. Phải trả người bán ngắn hạn 324,313,127,702 256,134,104,772 288,565,340,676 286,153,243,645
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,020,723,655 1,061,159,455 995,923,263 1,496,145,279
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,238,220,501 5,591,632,653 8,168,313,373 8,065,644,943
4. Phải trả người lao động 27,967,310,930 18,255,072,934 23,784,822,410 25,843,113,964
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 634,123,360 2,314,281,309 3,735,576,070 3,977,139,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,647,429,215 114,587,694,546 115,727,726,605 118,066,324,901
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,440,654,936 13,074,262,409 13,326,759,690
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,947,224,075 7,692,683,250 7,548,204,250 7,548,204,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,947,224,075 7,692,683,250 7,548,204,250 7,548,204,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 765,485,023,786 778,861,417,552 792,440,931,061 827,023,461,416
I. Vốn chủ sở hữu 765,485,023,786 778,861,417,552 792,440,931,061 827,023,461,416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 329,472,866,448 342,849,260,214 356,428,773,723 391,011,304,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,219,029,679 13,376,393,766 33,714,792,275 68,297,322,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 282,253,836,769 329,472,866,448 322,713,981,448 322,713,981,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,244,253,183,224 1,195,938,701,407 1,254,041,100,117 1,291,500,037,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.