TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
796,335,250,473 |
781,331,833,575 |
742,383,602,254 |
906,879,652,045 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,069,892,949 |
4,280,867,613 |
13,216,365,112 |
16,141,244,870 |
|
1. Tiền |
8,069,892,949 |
4,280,867,613 |
13,216,365,112 |
16,141,244,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
99,508,537,100 |
54,008,537,100 |
161,008,537,100 |
271,008,537,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
99,508,537,100 |
54,008,537,100 |
161,008,537,100 |
271,008,537,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
393,957,181,397 |
417,083,987,092 |
324,603,874,542 |
345,715,413,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
359,185,908,325 |
384,497,517,739 |
288,040,567,144 |
314,892,367,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,087,527,521 |
1,024,221,989 |
2,854,311,896 |
2,493,956,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,962,647,376 |
34,846,824,859 |
36,993,572,997 |
31,613,667,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,278,901,825 |
-3,284,577,495 |
-3,284,577,495 |
-3,284,577,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
270,863,065,853 |
289,087,960,114 |
229,657,170,687 |
262,756,069,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
270,930,958,628 |
291,769,014,908 |
233,038,225,481 |
266,137,124,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-67,892,775 |
-2,681,054,794 |
-3,381,054,794 |
-3,381,054,794 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,936,573,174 |
16,870,481,656 |
13,897,654,813 |
11,258,387,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,127,785,181 |
4,186,001,687 |
3,627,631,029 |
1,011,883,919 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,566,206,574 |
12,319,743,730 |
9,101,184,688 |
9,101,184,688 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,242,581,419 |
364,736,239 |
1,168,839,096 |
1,145,318,637 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
472,585,601,704 |
462,921,349,649 |
453,555,099,153 |
347,161,448,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
265,927,592,697 |
255,724,665,917 |
244,402,231,912 |
239,172,903,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,234,890,088 |
232,340,093,129 |
221,304,451,345 |
216,336,253,063 |
|
- Nguyên giá |
874,068,128,546 |
875,415,945,955 |
875,415,945,955 |
878,457,639,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-631,833,238,458 |
-643,075,852,826 |
-654,111,494,610 |
-662,121,386,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,692,702,609 |
23,384,572,788 |
23,097,780,567 |
22,836,650,518 |
|
- Nguyên giá |
35,892,566,812 |
35,871,229,212 |
35,871,229,212 |
35,901,168,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,199,864,203 |
-12,486,656,424 |
-12,773,448,645 |
-13,064,517,894 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,994,540,098 |
88,899,302,598 |
91,011,846,887 |
92,559,509,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,994,540,098 |
88,899,302,598 |
91,011,846,887 |
92,559,509,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
108,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
108,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,653,468,909 |
9,287,381,134 |
9,131,020,354 |
9,419,034,964 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,663,411,324 |
3,223,138,096 |
2,782,864,867 |
2,342,591,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,990,057,585 |
6,064,243,038 |
6,348,155,487 |
7,076,443,326 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,268,920,852,177 |
1,244,253,183,224 |
1,195,938,701,407 |
1,254,041,100,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
514,167,199,988 |
478,768,159,438 |
417,077,283,855 |
461,600,169,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
506,219,975,913 |
470,820,935,363 |
409,384,600,605 |
454,051,964,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
329,559,315,299 |
324,313,127,702 |
256,134,104,772 |
288,565,340,676 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
744,055,987 |
1,020,723,655 |
1,061,159,455 |
995,923,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,690,987,144 |
2,238,220,501 |
5,591,632,653 |
8,168,313,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,121,321,867 |
27,967,310,930 |
18,255,072,934 |
23,784,822,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
697,277,775 |
634,123,360 |
2,314,281,309 |
3,735,576,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,577,117,561 |
114,647,429,215 |
114,587,694,546 |
115,727,726,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,829,900,280 |
|
11,440,654,936 |
13,074,262,409 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,947,224,075 |
7,947,224,075 |
7,692,683,250 |
7,548,204,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,947,224,075 |
7,947,224,075 |
7,692,683,250 |
7,548,204,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
754,753,652,189 |
765,485,023,786 |
778,861,417,552 |
792,440,931,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
754,753,652,189 |
765,485,023,786 |
778,861,417,552 |
792,440,931,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
318,741,494,851 |
329,472,866,448 |
342,849,260,214 |
356,428,773,723 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,487,658,082 |
47,219,029,679 |
13,376,393,766 |
33,714,792,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
282,253,836,769 |
282,253,836,769 |
329,472,866,448 |
322,713,981,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,268,920,852,177 |
1,244,253,183,224 |
1,195,938,701,407 |
1,254,041,100,117 |
|