MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 630,852,004,663 630,852,004,663 576,232,162,518 599,113,189,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,681,705,249 71,681,705,249 81,375,992,443 88,251,313,410
1. Tiền 16,681,705,249 16,681,705,249 11,375,992,443 73,251,313,410
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 55,000,000,000 70,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,515,000,000 1,452,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,831,135,000 1,831,135,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -316,135,000 -379,135,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -331,135,000 -331,135,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 337,133,901,723 337,133,901,723 318,112,044,248 329,255,717,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,127,803,694 293,127,803,694 273,640,701,858 265,997,223,736
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,612,401,277 46,612,401,277 46,827,379,210 65,017,870,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 772,636,489 772,636,489 825,753,832 1,546,069,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,378,939,737 -3,378,939,737 -3,181,790,652 -3,305,446,333
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 217,600,718,396 217,600,718,396 168,644,818,461 175,907,059,557
1. Hàng tồn kho 217,600,718,396 217,600,718,396 168,644,818,461 175,907,059,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,935,679,295 2,935,679,295 6,584,307,366 4,247,099,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,760,968,172 2,760,968,172 3,914,606,842 4,005,032,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ 242,067,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 164,711,123 164,711,123 2,586,700,524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,000,000 10,000,000 83,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 547,707,783,055 547,707,783,055 537,197,451,988 522,463,701,818
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,535,840,886 226,535,840,886 214,149,822,051 200,604,241,798
1. Tài sản cố định hữu hình 202,148,780,946 202,148,780,946 188,484,911,901 175,304,003,182
- Nguyên giá 690,569,946,383 690,569,946,383 690,386,784,577 688,582,390,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -488,421,165,437 -488,421,165,437 -501,901,872,676 -513,278,387,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,387,059,940 24,387,059,940 25,664,910,150 25,300,238,616
- Nguyên giá 35,533,858,353 35,533,858,353 37,176,380,103 37,176,380,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,146,798,413 -11,146,798,413 -11,511,469,953 -11,876,141,487
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 317,111,736,000 317,111,736,000 317,111,736,000 317,111,736,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 317,111,736,000 317,111,736,000 262,500,000,000 262,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,611,736,000 54,611,736,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,060,206,169 4,060,206,169 5,935,893,937 4,747,724,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,060,206,169 4,060,206,169 5,935,893,937 4,747,724,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,178,559,787,718 1,178,559,787,718 1,113,429,614,506 1,121,576,891,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 674,545,968,447 674,545,968,447 594,382,092,469 587,242,103,650
I. Nợ ngắn hạn 518,045,968,447 518,045,968,447 456,352,231,357 482,242,103,650
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,770,490,119 94,770,490,119 70,781,099,136 91,264,329,168
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,828,016,341 1,828,016,341 1,967,482,564 2,308,924,642
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,633,457,421 3,633,457,421 5,036,231,863 1,962,723,569
4. Phải trả người lao động 12,618,545,147 12,618,545,147 8,420,168,513 20,451,012,697
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,226,111,111 4,226,111,111 1,622,500,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,091,329,360 24,057,621,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 343,903,748,707 339,462,820,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,152,171,214 1,152,171,214 1,152,171,214 1,112,171,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,500,000,000 156,500,000,000 138,029,861,112 105,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,029,861,112
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,500,000,000 156,500,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 85,000,000,000 55,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,013,819,271 504,013,819,271 519,047,522,037 534,334,787,713
I. Vốn chủ sở hữu 504,013,819,271 504,013,819,271 519,047,522,037 534,334,787,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -44,951,133,800 -44,951,133,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 161,537,441,806 161,537,441,806 182,531,261,378 182,531,261,378
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,034,761,933 67,034,761,933 76,689,454,459 92,943,620,135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,676,388,016 66,676,388,016
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,013,066,443 26,267,232,119
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,178,559,787,718 1,178,559,787,718 1,113,429,614,506 1,121,576,891,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.