TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
522,576,226,199 |
487,281,490,842 |
508,189,671,929 |
497,179,137,336 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,985,468,074 |
116,004,899,012 |
39,629,339,309 |
6,862,574,741 |
|
1. Tiền |
16,985,468,074 |
12,228,899,012 |
8,690,010,327 |
6,862,574,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,000,000,000 |
103,776,000,000 |
30,939,328,982 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000 |
932,950,000 |
756,252,000 |
1,612,457,570 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-774,224,682 |
-198,128,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,298,442,014 |
233,249,134,924 |
267,975,566,348 |
320,453,549,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,474,233,213 |
191,709,097,964 |
198,579,689,008 |
259,782,471,863 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,388,177,129 |
42,711,821,243 |
71,519,987,797 |
62,755,644,685 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
8,505,348,183 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-1,069,316,511 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
562,592,873 |
40,494,350 |
646,805,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,734,377,156 |
-2,164,604,807 |
-2,731,372,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,892,739,184 |
134,375,412,370 |
198,428,791,381 |
164,870,153,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,892,739,184 |
134,375,412,370 |
198,428,791,381 |
164,870,153,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,399,556,927 |
2,719,094,536 |
1,399,722,891 |
3,380,402,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,388,729,817 |
2,708,267,426 |
1,266,187,702 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
827,110 |
827,110 |
123,535,189 |
3,370,402,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,828,193,873 |
159,308,226,310 |
160,700,161,747 |
559,369,534,774 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,180,583,096 |
155,758,749,208 |
158,157,280,330 |
237,631,448,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,514,850,314 |
129,799,274,660 |
131,056,170,695 |
205,908,703,467 |
|
- Nguyên giá |
432,661,548,152 |
498,665,671,298 |
540,860,619,499 |
658,788,737,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,146,697,838 |
-368,866,396,638 |
-409,804,448,804 |
-452,880,033,748 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,618,174,777 |
9,449,152,907 |
9,789,027,084 |
25,302,810,204 |
|
- Nguyên giá |
18,536,117,746 |
18,703,996,291 |
19,451,056,541 |
35,591,713,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,917,942,969 |
-9,254,843,384 |
-9,662,029,457 |
-10,288,903,587 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,047,558,005 |
16,510,321,641 |
17,312,082,551 |
6,419,934,851 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
317,111,736,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
317,111,736,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
647,610,777 |
3,549,477,102 |
2,542,881,417 |
4,626,350,252 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
647,610,777 |
3,549,477,102 |
2,542,881,417 |
4,626,350,252 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
655,404,420,072 |
646,589,717,152 |
668,889,833,676 |
1,056,548,672,110 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,690,487,813 |
125,083,328,828 |
140,174,898,558 |
512,071,016,724 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,690,487,813 |
124,932,422,809 |
140,174,898,558 |
288,946,016,724 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,922,981,923 |
71,395,102,044 |
86,127,699,384 |
100,870,145,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,494,182,959 |
4,257,722,072 |
1,985,292,202 |
1,902,645,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,511,014,407 |
12,103,920,131 |
4,237,302,728 |
7,903,188,359 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,408,776,073 |
27,873,800,271 |
43,929,268,318 |
34,242,717,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,993,515,756 |
3,053,394,613 |
2,442,827,516 |
2,210,614,111 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,840,714,676 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
150,906,019 |
|
223,125,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
223,125,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
499,713,932,259 |
521,506,388,324 |
528,714,935,118 |
544,477,655,386 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
499,713,932,259 |
521,506,388,324 |
528,714,935,118 |
544,477,655,386 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
121,903,997,224 |
157,120,561,587 |
176,414,333,451 |
181,231,402,752 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,123,353,266 |
43,993,077,405 |
31,907,852,335 |
42,853,503,302 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
655,404,420,072 |
646,589,717,152 |
668,889,833,676 |
1,056,548,672,110 |
|