MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 522,576,226,199 487,281,490,842 508,189,671,929 497,179,137,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,985,468,074 116,004,899,012 39,629,339,309 6,862,574,741
1. Tiền 16,985,468,074 12,228,899,012 8,690,010,327 6,862,574,741
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 103,776,000,000 30,939,328,982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 932,950,000 756,252,000 1,612,457,570
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -774,224,682 -198,128,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,298,442,014 233,249,134,924 267,975,566,348 320,453,549,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,474,233,213 191,709,097,964 198,579,689,008 259,782,471,863
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,388,177,129 42,711,821,243 71,519,987,797 62,755,644,685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,505,348,183
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -1,069,316,511
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 562,592,873 40,494,350 646,805,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,734,377,156 -2,164,604,807 -2,731,372,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,892,739,184 134,375,412,370 198,428,791,381 164,870,153,085
1. Hàng tồn kho 205,892,739,184 134,375,412,370 198,428,791,381 164,870,153,085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,399,556,927 2,719,094,536 1,399,722,891 3,380,402,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,388,729,817 2,708,267,426 1,266,187,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 827,110 827,110 123,535,189 3,370,402,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,828,193,873 159,308,226,310 160,700,161,747 559,369,534,774
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,180,583,096 155,758,749,208 158,157,280,330 237,631,448,522
1. Tài sản cố định hữu hình 107,514,850,314 129,799,274,660 131,056,170,695 205,908,703,467
- Nguyên giá 432,661,548,152 498,665,671,298 540,860,619,499 658,788,737,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,146,697,838 -368,866,396,638 -409,804,448,804 -452,880,033,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,618,174,777 9,449,152,907 9,789,027,084 25,302,810,204
- Nguyên giá 18,536,117,746 18,703,996,291 19,451,056,541 35,591,713,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,917,942,969 -9,254,843,384 -9,662,029,457 -10,288,903,587
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,047,558,005 16,510,321,641 17,312,082,551 6,419,934,851
V. Đầu tư tài chính dài hạn 317,111,736,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 317,111,736,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 647,610,777 3,549,477,102 2,542,881,417 4,626,350,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 647,610,777 3,549,477,102 2,542,881,417 4,626,350,252
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,404,420,072 646,589,717,152 668,889,833,676 1,056,548,672,110
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,690,487,813 125,083,328,828 140,174,898,558 512,071,016,724
I. Nợ ngắn hạn 155,690,487,813 124,932,422,809 140,174,898,558 288,946,016,724
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,922,981,923 71,395,102,044 86,127,699,384 100,870,145,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,494,182,959 4,257,722,072 1,985,292,202 1,902,645,133
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,511,014,407 12,103,920,131 4,237,302,728 7,903,188,359
4. Phải trả người lao động 21,408,776,073 27,873,800,271 43,929,268,318 34,242,717,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,993,515,756 3,053,394,613 2,442,827,516 2,210,614,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,840,714,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,906,019 223,125,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 223,125,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 499,713,932,259 521,506,388,324 528,714,935,118 544,477,655,386
I. Vốn chủ sở hữu 499,713,932,259 521,506,388,324 528,714,935,118 544,477,655,386
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 121,903,997,224 157,120,561,587 176,414,333,451 181,231,402,752
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,123,353,266 43,993,077,405 31,907,852,335 42,853,503,302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,404,420,072 646,589,717,152 668,889,833,676 1,056,548,672,110
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.