MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,008,976,682 82,153,154,210 143,121,282,160 66,568,586,457
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,008,976,682 82,153,154,210 143,121,282,160 66,568,586,457
4. Giá vốn hàng bán 59,389,317,690 63,683,855,909 113,288,232,033 40,604,790,819
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,619,658,992 18,469,298,301 29,833,050,127 25,963,795,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,052,146,262 1,347,035,203 1,198,608,637 926,342,158
7. Chi phí tài chính 30,856,618 4,800,000 18,433,935 425,759
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,419,573
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,030,474,518 3,734,104,351 5,200,162,281 4,690,323,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,694,167,979 6,829,599,487 8,007,668,771 7,156,296,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,916,306,139 9,247,829,666 17,805,393,777 15,043,091,621
12. Thu nhập khác 1,161,374,714 384,255,288 1,753,620,955 955,717,291
13. Chi phí khác 641,396 5,079,926 8,180,385 32,656,753
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,160,733,318 379,175,362 1,745,440,570 923,060,538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,077,039,457 9,627,005,028 19,550,834,347 15,966,152,159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,359,432,138 2,124,930,293 3,952,088,840 3,174,306,599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 429,255,996 368,150,249 146,308,843 -317,480,867
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,288,351,323 7,133,924,486 15,452,436,664 13,109,326,427
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,288,351,323 7,133,924,486 15,452,436,664 13,109,326,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 120 166 369 310
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 120 166 369 310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.