MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,639,225,201 56,556,395,737 131,571,823,697 31,972,057,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,639,225,201 56,556,395,737 131,571,823,697 31,972,057,273
4. Giá vốn hàng bán 17,472,117,727 42,990,630,945 107,981,377,226 21,190,992,669
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,167,107,474 13,565,764,792 23,590,446,471 10,781,064,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính -8,083,307 1,526,792 5,390,566,687 28,464,987
7. Chi phí tài chính 1,631,938,463 1,045,848,635 8,329,982,763 -4,523,411,897
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,674,698,627 1,436,366,598 1,420,969,233 1,454,588,103
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,146,378,551 1,378,541,294 2,924,277,182 2,758,535,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -5,345,272,600 3,796,763,853 4,431,185,995 5,104,638,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,725,979,753 7,346,137,802 13,295,567,218 7,469,767,816
12. Thu nhập khác 345,677,248 1,188,356 7,845,254,015 148,665
13. Chi phí khác 3,549,479 61,194,602 28,175,766 90,001,652
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 342,127,769 -60,006,246 7,817,078,249 -89,852,987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,068,107,522 7,286,131,556 21,112,645,467 7,379,914,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,785,319,578 1,853,065,535 3,177,357,669 2,107,177,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,282,787,944 5,433,066,021 17,935,287,798 5,272,737,371
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,282,787,944 5,433,066,021 17,935,287,798 5,272,737,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 706 222 733 215
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 706 222 733 215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.