1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,639,225,201 |
56,556,395,737 |
131,571,823,697 |
31,972,057,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,639,225,201 |
56,556,395,737 |
131,571,823,697 |
31,972,057,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,472,117,727 |
42,990,630,945 |
107,981,377,226 |
21,190,992,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,167,107,474 |
13,565,764,792 |
23,590,446,471 |
10,781,064,604 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-8,083,307 |
1,526,792 |
5,390,566,687 |
28,464,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,631,938,463 |
1,045,848,635 |
8,329,982,763 |
-4,523,411,897 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,674,698,627 |
1,436,366,598 |
1,420,969,233 |
1,454,588,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,146,378,551 |
1,378,541,294 |
2,924,277,182 |
2,758,535,156 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-5,345,272,600 |
3,796,763,853 |
4,431,185,995 |
5,104,638,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,725,979,753 |
7,346,137,802 |
13,295,567,218 |
7,469,767,816 |
|
12. Thu nhập khác |
345,677,248 |
1,188,356 |
7,845,254,015 |
148,665 |
|
13. Chi phí khác |
3,549,479 |
61,194,602 |
28,175,766 |
90,001,652 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
342,127,769 |
-60,006,246 |
7,817,078,249 |
-89,852,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,068,107,522 |
7,286,131,556 |
21,112,645,467 |
7,379,914,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,785,319,578 |
1,853,065,535 |
3,177,357,669 |
2,107,177,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,282,787,944 |
5,433,066,021 |
17,935,287,798 |
5,272,737,371 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,282,787,944 |
5,433,066,021 |
17,935,287,798 |
5,272,737,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
706 |
222 |
733 |
215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
706 |
222 |
733 |
215 |
|