TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,540,119,218 |
312,476,804,393 |
313,518,060,325 |
426,595,415,239 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,176,002,442 |
70,620,344,953 |
30,403,115,318 |
134,498,165,358 |
|
1. Tiền |
18,176,002,442 |
45,620,344,953 |
15,403,115,318 |
134,498,165,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,742,067,803 |
86,549,737,868 |
108,614,156,844 |
109,151,243,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,555,922,476 |
59,984,655,048 |
87,333,086,603 |
83,387,788,678 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,913,015,122 |
13,523,632,369 |
10,277,292,656 |
12,916,811,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,324,197,772 |
17,092,518,018 |
15,199,780,000 |
17,042,644,834 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,051,067,567 |
-4,051,067,567 |
-4,196,002,415 |
-4,196,002,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
165,228,056,774 |
153,558,106,498 |
172,479,961,792 |
181,186,805,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
165,228,056,774 |
153,558,106,498 |
172,479,961,792 |
181,186,805,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,393,992,199 |
1,748,615,074 |
2,020,826,371 |
1,759,201,434 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
988,698,699 |
1,343,124,438 |
1,564,850,787 |
1,302,672,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
405,293,500 |
405,490,636 |
455,975,584 |
456,528,584 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,120,397,940 |
169,925,450,875 |
176,387,951,986 |
172,740,444,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
87,495,166 |
78,688,066 |
154,345,036 |
167,387,346 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
87,495,166 |
78,688,066 |
154,345,036 |
167,387,346 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
145,559,174,287 |
139,400,079,335 |
135,261,879,210 |
130,609,052,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,604,533,865 |
133,393,517,112 |
125,448,292,839 |
121,614,619,870 |
|
- Nguyên giá |
285,742,690,473 |
287,905,027,909 |
288,331,816,025 |
292,782,510,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,138,156,608 |
-154,511,510,797 |
-162,883,523,186 |
-171,167,890,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,954,640,422 |
6,006,562,223 |
9,813,586,371 |
8,994,432,884 |
|
- Nguyên giá |
14,399,700,882 |
14,604,038,382 |
18,571,382,760 |
18,065,393,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,445,060,460 |
-8,597,476,159 |
-8,757,796,389 |
-9,070,960,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,154,463,312 |
20,787,996,361 |
29,747,915,968 |
31,071,928,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,154,463,312 |
20,787,996,361 |
29,747,915,968 |
31,071,928,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,319,265,175 |
9,658,687,113 |
11,223,811,772 |
10,892,076,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,319,265,175 |
9,658,687,113 |
10,919,786,039 |
10,494,699,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
304,025,733 |
397,377,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
482,660,517,158 |
482,402,255,268 |
489,906,012,311 |
599,335,860,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,404,675,811 |
177,082,221,515 |
178,797,246,129 |
163,666,921,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,247,612,536 |
159,071,537,133 |
162,224,279,424 |
146,482,606,844 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,826,207,506 |
19,692,418,879 |
38,354,166,805 |
30,542,275,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,750,871,210 |
8,550,606,545 |
7,455,094,642 |
7,900,380,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,865,817,917 |
3,728,918,384 |
3,324,757,508 |
2,897,721,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,188,704,121 |
6,647,945,427 |
7,135,960,883 |
5,819,038,528 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,994,277,662 |
7,599,724,226 |
11,977,447,653 |
12,481,366,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,169,574,546 |
12,479,754,965 |
12,271,448,926 |
11,635,535,004 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,797,307,710 |
31,477,326,586 |
11,098,987,907 |
11,538,948,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,046,312,691 |
65,489,272,369 |
67,624,995,879 |
62,159,814,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,886,491,626 |
1,922,766,129 |
1,498,615,598 |
1,498,615,598 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,722,047,547 |
1,482,803,623 |
1,482,803,623 |
8,910,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,157,063,275 |
18,010,684,382 |
16,572,966,705 |
17,184,314,344 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
819,981,816 |
870,514,286 |
1,281,957,863 |
1,635,489,958 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,836,945,605 |
5,176,308,745 |
5,377,513,058 |
5,635,328,602 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,676,271,500 |
11,176,271,500 |
9,676,271,500 |
9,676,271,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
823,864,354 |
787,589,851 |
237,224,284 |
237,224,284 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
300,255,841,347 |
305,320,033,753 |
311,108,766,182 |
435,668,938,998 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,255,841,347 |
305,320,033,753 |
311,108,766,182 |
435,668,938,998 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
367,275,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
367,275,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-302,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,260,480,469 |
38,260,480,469 |
38,260,480,469 |
38,260,480,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,706,075,818 |
21,770,268,224 |
27,559,000,653 |
29,996,273,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,148,803,342 |
20,212,995,748 |
26,110,288,177 |
3,791,022,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,557,272,476 |
1,557,272,476 |
1,448,712,476 |
26,205,250,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
482,660,517,158 |
482,402,255,268 |
489,906,012,311 |
599,335,860,186 |
|