MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,540,119,218 312,476,804,393 313,518,060,325 426,595,415,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,176,002,442 70,620,344,953 30,403,115,318 134,498,165,358
1. Tiền 18,176,002,442 45,620,344,953 15,403,115,318 134,498,165,358
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,742,067,803 86,549,737,868 108,614,156,844 109,151,243,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,555,922,476 59,984,655,048 87,333,086,603 83,387,788,678
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,913,015,122 13,523,632,369 10,277,292,656 12,916,811,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,324,197,772 17,092,518,018 15,199,780,000 17,042,644,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,051,067,567 -4,051,067,567 -4,196,002,415 -4,196,002,415
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,228,056,774 153,558,106,498 172,479,961,792 181,186,805,391
1. Hàng tồn kho 165,228,056,774 153,558,106,498 172,479,961,792 181,186,805,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,393,992,199 1,748,615,074 2,020,826,371 1,759,201,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 988,698,699 1,343,124,438 1,564,850,787 1,302,672,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 405,293,500 405,490,636 455,975,584 456,528,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,120,397,940 169,925,450,875 176,387,951,986 172,740,444,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 87,495,166 78,688,066 154,345,036 167,387,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 87,495,166 78,688,066 154,345,036 167,387,346
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 145,559,174,287 139,400,079,335 135,261,879,210 130,609,052,754
1. Tài sản cố định hữu hình 139,604,533,865 133,393,517,112 125,448,292,839 121,614,619,870
- Nguyên giá 285,742,690,473 287,905,027,909 288,331,816,025 292,782,510,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,138,156,608 -154,511,510,797 -162,883,523,186 -171,167,890,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,954,640,422 6,006,562,223 9,813,586,371 8,994,432,884
- Nguyên giá 14,399,700,882 14,604,038,382 18,571,382,760 18,065,393,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,445,060,460 -8,597,476,159 -8,757,796,389 -9,070,960,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,154,463,312 20,787,996,361 29,747,915,968 31,071,928,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,154,463,312 20,787,996,361 29,747,915,968 31,071,928,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,319,265,175 9,658,687,113 11,223,811,772 10,892,076,213
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,319,265,175 9,658,687,113 10,919,786,039 10,494,699,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 304,025,733 397,377,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,660,517,158 482,402,255,268 489,906,012,311 599,335,860,186
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,404,675,811 177,082,221,515 178,797,246,129 163,666,921,188
I. Nợ ngắn hạn 163,247,612,536 159,071,537,133 162,224,279,424 146,482,606,844
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,826,207,506 19,692,418,879 38,354,166,805 30,542,275,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,750,871,210 8,550,606,545 7,455,094,642 7,900,380,780
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,865,817,917 3,728,918,384 3,324,757,508 2,897,721,412
4. Phải trả người lao động 5,188,704,121 6,647,945,427 7,135,960,883 5,819,038,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,994,277,662 7,599,724,226 11,977,447,653 12,481,366,452
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,169,574,546 12,479,754,965 12,271,448,926 11,635,535,004
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,797,307,710 31,477,326,586 11,098,987,907 11,538,948,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,046,312,691 65,489,272,369 67,624,995,879 62,159,814,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,886,491,626 1,922,766,129 1,498,615,598 1,498,615,598
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,722,047,547 1,482,803,623 1,482,803,623 8,910,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,157,063,275 18,010,684,382 16,572,966,705 17,184,314,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 819,981,816 870,514,286 1,281,957,863 1,635,489,958
7. Phải trả dài hạn khác 4,836,945,605 5,176,308,745 5,377,513,058 5,635,328,602
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,676,271,500 11,176,271,500 9,676,271,500 9,676,271,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 823,864,354 787,589,851 237,224,284 237,224,284
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 300,255,841,347 305,320,033,753 311,108,766,182 435,668,938,998
I. Vốn chủ sở hữu 300,255,841,347 305,320,033,753 311,108,766,182 435,668,938,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 367,275,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 367,275,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -302,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,260,480,469 38,260,480,469 38,260,480,469 38,260,480,469
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 439,285,060 439,285,060 439,285,060 439,285,060
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,706,075,818 21,770,268,224 27,559,000,653 29,996,273,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,148,803,342 20,212,995,748 26,110,288,177 3,791,022,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,557,272,476 1,557,272,476 1,448,712,476 26,205,250,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,660,517,158 482,402,255,268 489,906,012,311 599,335,860,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.