MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,316,289,313 320,471,083,498 306,509,803,183 662,031,850,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,316,289,313 320,471,083,498 306,509,803,183 662,031,850,980
4. Giá vốn hàng bán 181,803,246,980 295,576,287,570 314,225,533,920 632,646,706,977
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,513,042,333 24,894,795,928 -7,715,730,737 29,385,144,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,824,280,421 7,204,112,328 44,110,101,693 -8,430,537,687
7. Chi phí tài chính 10,041,112,887 10,902,747,541 11,635,697,873 11,752,880,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,041,112,887 10,902,747,541 11,635,697,873 11,752,124,921
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,355,563 -5,210,527,345 8,504,664,371
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,846,103,104 17,052,540,788 19,014,954,119 19,839,016,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,450,106,763 4,155,975,490 533,191,619 -2,132,626,070
12. Thu nhập khác 1,571,327,971 782,869,994 357,434,794 1,324,142,157
13. Chi phí khác 209,372,247 41,282,176 359,814,681 379,955,365
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,361,955,724 741,587,818 -2,379,887 944,186,792
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,812,062,487 4,897,563,308 530,811,732 -1,188,439,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 645,906,741 550,550,039 667,153,991 484,074,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,264,882 -1,264,882
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,167,420,628 4,348,278,151 -136,342,259 -1,672,513,566
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,674,084,877 3,581,052,603 -1,217,620,996 -2,117,167,147
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,493,335,751 767,225,548 1,081,278,737 444,653,581
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 112 86 -29 -51
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 112 86 -29 -51
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.