1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,316,289,313 |
320,471,083,498 |
306,509,803,183 |
662,031,850,980 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,316,289,313 |
320,471,083,498 |
306,509,803,183 |
662,031,850,980 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,803,246,980 |
295,576,287,570 |
314,225,533,920 |
632,646,706,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,513,042,333 |
24,894,795,928 |
-7,715,730,737 |
29,385,144,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,824,280,421 |
7,204,112,328 |
44,110,101,693 |
-8,430,537,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,041,112,887 |
10,902,747,541 |
11,635,697,873 |
11,752,880,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,041,112,887 |
10,902,747,541 |
11,635,697,873 |
11,752,124,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
12,355,563 |
-5,210,527,345 |
8,504,664,371 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,846,103,104 |
17,052,540,788 |
19,014,954,119 |
19,839,016,177 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,450,106,763 |
4,155,975,490 |
533,191,619 |
-2,132,626,070 |
|
12. Thu nhập khác |
1,571,327,971 |
782,869,994 |
357,434,794 |
1,324,142,157 |
|
13. Chi phí khác |
209,372,247 |
41,282,176 |
359,814,681 |
379,955,365 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,361,955,724 |
741,587,818 |
-2,379,887 |
944,186,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,812,062,487 |
4,897,563,308 |
530,811,732 |
-1,188,439,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
645,906,741 |
550,550,039 |
667,153,991 |
484,074,288 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,264,882 |
-1,264,882 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,167,420,628 |
4,348,278,151 |
-136,342,259 |
-1,672,513,566 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,674,084,877 |
3,581,052,603 |
-1,217,620,996 |
-2,117,167,147 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,493,335,751 |
767,225,548 |
1,081,278,737 |
444,653,581 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
112 |
86 |
-29 |
-51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
112 |
86 |
-29 |
-51 |
|