MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,656,765,621,410 1,596,398,218,098 1,628,691,611,712 1,672,753,985,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 276,738,098,473 237,947,093,715 74,963,667,738 40,232,897,273
1. Tiền 129,513,823,473 53,137,582,715 66,620,392,738 23,232,897,273
2. Các khoản tương đương tiền 147,224,275,000 184,809,511,000 8,343,275,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,515,424,534 21,015,424,534 33,070,000,000 34,120,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,515,424,534 21,015,424,534 33,070,000,000 34,120,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 979,637,002,273 959,840,611,784 1,106,899,153,953 1,131,639,573,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403,486,420,132 387,022,762,404 402,175,406,960 375,077,795,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 583,676,216,100 590,446,092,727 718,767,463,093 740,646,387,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 153,669,650,523 143,567,041,135 146,772,360,574 176,731,467,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161,195,284,482 -161,195,284,482 -160,816,076,674 -160,816,076,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 318,212,418,462 310,857,738,614 339,855,632,877 391,985,121,597
1. Hàng tồn kho 318,212,418,462 310,857,738,614 339,855,632,877 391,985,121,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,662,677,668 66,737,349,451 73,903,157,144 74,776,393,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,986,924,160 1,491,227,983 1,978,751,954 380,132,863
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,067,111,183 52,559,999,472 58,831,601,641 61,287,085,164
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,608,642,325 12,686,121,996 13,092,803,549 13,109,175,154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 574,038,198,753 584,774,473,777 569,339,947,591 558,704,797,133
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,257,500,000 12,119,700,000 12,148,300,000 12,192,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,025,000,000 11,887,200,000 11,915,800,000 11,960,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 232,500,000 232,500,000 232,500,000 232,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 450,546,975,693 443,961,433,152 428,360,855,386 419,240,533,527
1. Tài sản cố định hữu hình 441,393,282,512 434,810,467,244 419,341,991,751 410,353,772,165
- Nguyên giá 864,916,981,789 864,696,536,994 850,928,300,014 847,495,774,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,523,699,277 -429,886,069,750 -431,586,308,263 -437,142,002,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,978,693,181 3,846,590,908 3,714,488,635 3,582,386,362
- Nguyên giá 4,227,272,727 4,227,272,727 4,227,272,727 4,227,272,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,579,546 -380,681,819 -512,784,092 -644,886,365
3. Tài sản cố định vô hình 5,175,000,000 5,304,375,000 5,304,375,000 5,304,375,000
- Nguyên giá 5,400,470,000 5,529,845,000 5,529,845,000 5,529,845,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,256,344,258
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,256,344,258
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,808,045,554 99,524,490,111 101,834,685,975 99,946,170,151
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,198,461,391 72,914,905,948 76,125,101,812 76,125,101,812
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,821,068,339 3,821,068,339 3,821,068,339 3,821,068,339
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,788,515,824 22,788,515,824 21,888,515,824 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,169,333,248 29,168,850,514 26,996,106,230 27,325,593,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,169,333,248 29,168,850,514 26,996,106,230 27,325,593,455
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,230,803,820,163 2,181,172,691,875 2,198,031,559,303 2,231,458,782,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,615,728,975,694 1,574,027,006,037 1,590,293,680,375 1,617,560,480,604
I. Nợ ngắn hạn 1,356,065,963,568 1,328,129,813,874 1,355,323,701,515 1,397,944,543,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 310,108,548,709 332,427,409,778 347,582,370,751 308,484,872,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 765,809,574,152 668,908,627,608 532,336,450,951 525,133,464,232
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,014,895,118 12,655,135,840 9,470,721,660 10,780,880,779
4. Phải trả người lao động 7,093,570,018 7,899,278,046 13,462,287,319 10,985,860,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,841,117,678 89,791,835,432 92,920,758,305 89,632,306,057
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 955,890,767 1,968,285,522 2,113,870,644 2,107,603,021
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,684,110,471 89,888,088,385 91,710,625,187 96,139,366,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,410,654,407 122,170,305,228 263,392,268,663 352,765,342,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,147,602,248 2,420,848,035 2,334,348,035 1,914,848,035
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 259,663,012,126 245,897,192,163 234,969,978,860 219,615,936,609
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,696,612,288 12,933,778,902 13,241,421,307 13,570,617,533
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,961,340,311 232,959,618,616 221,726,027,790 206,044,054,194
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,059,527 3,794,645 2,529,763 1,264,882
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 615,074,844,469 607,145,685,838 607,737,878,928 613,898,301,745
I. Vốn chủ sở hữu 615,074,844,469 607,145,685,838 607,737,878,928 613,898,301,745
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -13,535,406 12,394,414 5,835,678 -1,162,133
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,564,090,720 21,564,090,720 21,564,090,720 21,564,090,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,186,499,073 36,993,973,207 39,578,104,718 44,252,189,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,378,164,051 10,405,947,129 12,990,078,640 4,674,084,877
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,808,335,022 26,588,026,078 26,588,026,078 39,578,104,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 72,175,113,537 77,412,550,952 75,427,171,267 76,920,507,018
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,230,803,820,163 2,181,172,691,875 2,198,031,559,303 2,231,458,782,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.