TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,656,765,621,410 |
1,596,398,218,098 |
1,628,691,611,712 |
1,672,753,985,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
276,738,098,473 |
237,947,093,715 |
74,963,667,738 |
40,232,897,273 |
|
1. Tiền |
129,513,823,473 |
53,137,582,715 |
66,620,392,738 |
23,232,897,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
147,224,275,000 |
184,809,511,000 |
8,343,275,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,515,424,534 |
21,015,424,534 |
33,070,000,000 |
34,120,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,515,424,534 |
21,015,424,534 |
33,070,000,000 |
34,120,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
979,637,002,273 |
959,840,611,784 |
1,106,899,153,953 |
1,131,639,573,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
403,486,420,132 |
387,022,762,404 |
402,175,406,960 |
375,077,795,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
583,676,216,100 |
590,446,092,727 |
718,767,463,093 |
740,646,387,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
153,669,650,523 |
143,567,041,135 |
146,772,360,574 |
176,731,467,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-161,195,284,482 |
-161,195,284,482 |
-160,816,076,674 |
-160,816,076,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
318,212,418,462 |
310,857,738,614 |
339,855,632,877 |
391,985,121,597 |
|
1. Hàng tồn kho |
318,212,418,462 |
310,857,738,614 |
339,855,632,877 |
391,985,121,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,662,677,668 |
66,737,349,451 |
73,903,157,144 |
74,776,393,181 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,986,924,160 |
1,491,227,983 |
1,978,751,954 |
380,132,863 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,067,111,183 |
52,559,999,472 |
58,831,601,641 |
61,287,085,164 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,608,642,325 |
12,686,121,996 |
13,092,803,549 |
13,109,175,154 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
574,038,198,753 |
584,774,473,777 |
569,339,947,591 |
558,704,797,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,257,500,000 |
12,119,700,000 |
12,148,300,000 |
12,192,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
12,025,000,000 |
11,887,200,000 |
11,915,800,000 |
11,960,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
232,500,000 |
232,500,000 |
232,500,000 |
232,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
450,546,975,693 |
443,961,433,152 |
428,360,855,386 |
419,240,533,527 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
441,393,282,512 |
434,810,467,244 |
419,341,991,751 |
410,353,772,165 |
|
- Nguyên giá |
864,916,981,789 |
864,696,536,994 |
850,928,300,014 |
847,495,774,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,523,699,277 |
-429,886,069,750 |
-431,586,308,263 |
-437,142,002,679 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,978,693,181 |
3,846,590,908 |
3,714,488,635 |
3,582,386,362 |
|
- Nguyên giá |
4,227,272,727 |
4,227,272,727 |
4,227,272,727 |
4,227,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,579,546 |
-380,681,819 |
-512,784,092 |
-644,886,365 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,000,000 |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
|
- Nguyên giá |
5,400,470,000 |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,256,344,258 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,256,344,258 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,808,045,554 |
99,524,490,111 |
101,834,685,975 |
99,946,170,151 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,198,461,391 |
72,914,905,948 |
76,125,101,812 |
76,125,101,812 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,788,515,824 |
22,788,515,824 |
21,888,515,824 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,169,333,248 |
29,168,850,514 |
26,996,106,230 |
27,325,593,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,169,333,248 |
29,168,850,514 |
26,996,106,230 |
27,325,593,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,230,803,820,163 |
2,181,172,691,875 |
2,198,031,559,303 |
2,231,458,782,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,615,728,975,694 |
1,574,027,006,037 |
1,590,293,680,375 |
1,617,560,480,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,356,065,963,568 |
1,328,129,813,874 |
1,355,323,701,515 |
1,397,944,543,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
310,108,548,709 |
332,427,409,778 |
347,582,370,751 |
308,484,872,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
765,809,574,152 |
668,908,627,608 |
532,336,450,951 |
525,133,464,232 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,014,895,118 |
12,655,135,840 |
9,470,721,660 |
10,780,880,779 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,093,570,018 |
7,899,278,046 |
13,462,287,319 |
10,985,860,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,841,117,678 |
89,791,835,432 |
92,920,758,305 |
89,632,306,057 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
955,890,767 |
1,968,285,522 |
2,113,870,644 |
2,107,603,021 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,684,110,471 |
89,888,088,385 |
91,710,625,187 |
96,139,366,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,410,654,407 |
122,170,305,228 |
263,392,268,663 |
352,765,342,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,147,602,248 |
2,420,848,035 |
2,334,348,035 |
1,914,848,035 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
259,663,012,126 |
245,897,192,163 |
234,969,978,860 |
219,615,936,609 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,696,612,288 |
12,933,778,902 |
13,241,421,307 |
13,570,617,533 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
246,961,340,311 |
232,959,618,616 |
221,726,027,790 |
206,044,054,194 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,059,527 |
3,794,645 |
2,529,763 |
1,264,882 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
615,074,844,469 |
607,145,685,838 |
607,737,878,928 |
613,898,301,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
615,074,844,469 |
607,145,685,838 |
607,737,878,928 |
613,898,301,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-13,535,406 |
12,394,414 |
5,835,678 |
-1,162,133 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,186,499,073 |
36,993,973,207 |
39,578,104,718 |
44,252,189,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,378,164,051 |
10,405,947,129 |
12,990,078,640 |
4,674,084,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,808,335,022 |
26,588,026,078 |
26,588,026,078 |
39,578,104,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
72,175,113,537 |
77,412,550,952 |
75,427,171,267 |
76,920,507,018 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,230,803,820,163 |
2,181,172,691,875 |
2,198,031,559,303 |
2,231,458,782,349 |
|