MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 968,580,020,197 1,087,671,979,873 1,048,549,097,123 1,004,148,942,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,000,003,147 166,630,847,514 66,212,502,010 78,176,793,355
1. Tiền 13,965,003,147 135,490,847,514 33,629,227,010 31,593,518,355
2. Các khoản tương đương tiền 30,035,000,000 31,140,000,000 32,583,275,000 46,583,275,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,405,225,842 56,335,865,129 58,335,865,129 33,699,887,168
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,405,225,842 56,335,865,129 58,335,865,129 33,699,887,168
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 697,969,866,104 672,912,193,786 724,993,415,367 694,514,791,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 414,845,608,056 434,474,037,476 416,318,499,215 418,630,488,516
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 342,813,149,650 313,595,730,807 375,250,080,109 337,362,619,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,413,781,405 74,830,003,916 83,412,414,456 88,509,261,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -149,102,673,007 -149,987,578,413 -149,987,578,413 -149,987,578,413
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,005,686,438 155,950,601,646 164,057,298,938 159,853,676,757
1. Hàng tồn kho 164,005,686,438 155,950,601,646 164,057,298,938 159,853,676,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,199,238,666 35,842,471,798 34,950,015,679 37,903,794,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,672,117,836 414,534,978 263,934,267 2,186,669,492
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,921,863,729 23,596,095,718 22,854,240,311 23,885,283,609
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,605,257,101 11,831,841,102 11,831,841,101 11,831,841,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 241,870,870,611 266,760,716,194 282,272,948,870 303,056,046,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,133,986,235 32,704,115,233 50,628,339,953 50,428,139,953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,133,986,235 32,704,115,233 50,628,339,953 50,428,139,953
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,939,184,688 37,572,150,563 35,955,288,967 36,412,569,766
1. Tài sản cố định hữu hình 38,939,184,688 37,572,150,563 35,955,288,967 36,412,569,766
- Nguyên giá 174,515,117,068 174,972,309,896 175,193,984,112 176,759,934,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,575,932,380 -137,400,159,333 -139,238,695,145 -140,347,364,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 225,470,000 225,470,000 225,470,000 225,470,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208,000,000 208,000,000 208,000,000 862,299,320
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208,000,000 208,000,000 208,000,000 862,299,320
V. Đầu tư tài chính dài hạn 176,833,022,237 189,662,924,451 189,662,924,451 209,478,507,805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 170,161,646,287 182,991,548,501 182,991,548,501 182,404,308,575
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,671,375,950 6,671,375,950 6,671,375,950 3,821,068,339
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,253,130,891
VI. Tài sản dài hạn khác 6,756,677,451 6,613,525,947 5,818,395,499 5,874,529,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,113,251,221 6,065,391,952 5,365,553,738 5,516,980,225
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 643,426,230 548,133,995 452,841,761 357,549,526
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,210,450,890,808 1,354,432,696,067 1,330,822,045,993 1,307,204,989,243
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 671,103,716,799 809,672,043,731 785,280,384,699 756,109,895,346
I. Nợ ngắn hạn 621,945,416,151 761,355,158,392 737,696,387,264 707,222,683,608
1. Phải trả người bán ngắn hạn 285,699,434,604 311,496,178,012 286,435,728,160 284,254,158,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 188,555,791,213 251,173,331,231 243,757,044,261 221,161,002,080
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,479,631,680 8,594,728,733 9,251,439,056 12,139,336,618
4. Phải trả người lao động 3,671,734,967 7,124,755,818 5,221,957,090 7,078,937,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,653,076,988 6,017,058,958 14,706,174,231 9,210,782,626
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,523,764,097 1,020,474,798 3,296,454,939 1,797,754,508
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,473,528,812 68,489,881,475 74,346,334,291 71,920,843,569
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,155,813,767 103,734,009,344 97,330,315,213 96,325,027,882
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,732,640,023 3,704,740,023 3,350,940,023 3,334,840,023
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,158,300,648 48,316,885,339 47,583,997,435 48,887,211,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,139,106,738 44,925,903,177 45,309,280,153 46,093,759,337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,005,280,211 3,378,333,345 2,263,333,346 2,783,333,347
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,913,699 12,648,817 11,383,936 10,119,054
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 539,347,174,009 544,760,652,336 545,541,661,294 551,095,093,897
I. Vốn chủ sở hữu 539,347,174,009 544,760,652,336 545,541,661,294 551,095,093,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 119,179 -7,704,822 436,608
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,547,355,137 21,547,355,137 21,547,355,137 21,564,090,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,569,421,905 43,952,951,962 45,021,291,289 51,102,166,571
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,487,651,299 17,871,181,356 1,068,339,327 7,165,950,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,081,770,606 26,081,770,606 43,952,951,962 43,936,216,379
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,067,720,422 8,097,549,513 7,818,043,145 7,265,723,453
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,210,450,890,808 1,354,432,696,067 1,330,822,045,993 1,307,204,989,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.