MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần May Thanh Trì (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,935,039,794 46,919,260,854 26,044,732,235 25,421,277,612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,935,039,794 46,919,260,854 26,044,732,235 25,421,277,612
4. Giá vốn hàng bán 46,153,640,016 36,054,656,074 28,159,643,057 22,625,447,868
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,781,399,778 10,864,604,780 -2,114,910,822 2,795,829,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,586,870 16,274,284 15,789,101 4,798,712
7. Chi phí tài chính 82,688,464 32,961,786 16,586,438 1,925,449
- Trong đó: Chi phí lãi vay 77,068,811
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,325,789,448 931,775,330 410,624,343 732,836,530
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,294,885,038 10,381,975,131 9,029,043,580 6,567,045,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 127,623,698 -465,833,183 -11,555,376,082 -4,501,179,429
12. Thu nhập khác 449,739,574 581,234,839 150,682,425 418,891,916
13. Chi phí khác 7,768 9,600,000 367,781,453 250,004,163
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 449,731,806 571,634,839 -217,099,028 168,887,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 577,355,504 105,801,656 -11,772,475,110 -4,332,291,676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115,623,604 23,319,757
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 461,731,900 82,481,899 -11,772,475,110 -4,332,291,676
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 461,731,900 82,481,899 -11,772,475,110 -4,332,291,676
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 237 42 -6,037 -2,222
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.