1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,935,039,794 |
46,919,260,854 |
26,044,732,235 |
25,421,277,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,935,039,794 |
46,919,260,854 |
26,044,732,235 |
25,421,277,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,153,640,016 |
36,054,656,074 |
28,159,643,057 |
22,625,447,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,781,399,778 |
10,864,604,780 |
-2,114,910,822 |
2,795,829,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,586,870 |
16,274,284 |
15,789,101 |
4,798,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,688,464 |
32,961,786 |
16,586,438 |
1,925,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,068,811 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,325,789,448 |
931,775,330 |
410,624,343 |
732,836,530 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,294,885,038 |
10,381,975,131 |
9,029,043,580 |
6,567,045,906 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
127,623,698 |
-465,833,183 |
-11,555,376,082 |
-4,501,179,429 |
|
12. Thu nhập khác |
449,739,574 |
581,234,839 |
150,682,425 |
418,891,916 |
|
13. Chi phí khác |
7,768 |
9,600,000 |
367,781,453 |
250,004,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
449,731,806 |
571,634,839 |
-217,099,028 |
168,887,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
577,355,504 |
105,801,656 |
-11,772,475,110 |
-4,332,291,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
115,623,604 |
23,319,757 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
461,731,900 |
82,481,899 |
-11,772,475,110 |
-4,332,291,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
461,731,900 |
82,481,899 |
-11,772,475,110 |
-4,332,291,676 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
237 |
42 |
-6,037 |
-2,222 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|