1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,014,879,055,265 |
2,624,712,425,389 |
1,550,346,175,020 |
1,461,989,162,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,931,092,870 |
4,284,815,206 |
5,035,164,253 |
3,256,043,778 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,998,947,962,395 |
2,620,427,610,183 |
1,545,311,010,767 |
1,458,733,118,306 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,636,914,780,278 |
2,285,551,048,775 |
1,240,571,939,664 |
1,182,583,860,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
362,033,182,117 |
334,876,561,408 |
304,739,071,103 |
276,149,257,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,677,541,453 |
10,201,833,050 |
8,919,730,691 |
16,228,103,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
242,739,230,483 |
235,300,135,849 |
206,691,860,487 |
151,979,159,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
242,739,230,483 |
235,300,135,849 |
206,691,860,487 |
151,979,159,742 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,643,536,114 |
18,435,680,040 |
12,623,878,406 |
20,438,552,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
109,124,329,502 |
89,047,624,307 |
77,590,857,879 |
103,772,903,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,796,695,530 |
-3,298,773,784 |
4,270,915,255 |
104,670,489,383 |
|
12. Thu nhập khác |
27,495,846,334 |
37,721,728,782 |
21,620,158,453 |
7,462,136,612 |
|
13. Chi phí khác |
25,916,097,067 |
33,900,526,289 |
28,798,483,456 |
25,098,426,446 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,579,749,267 |
3,821,202,493 |
-7,178,325,003 |
-17,636,289,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,994,560,447 |
-696,608,968 |
-4,172,636,188 |
84,925,252,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,576,271,717 |
2,515,258,379 |
1,128,107,698 |
22,157,240,338 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-616,686,251 |
-309,376,338 |
-607,619,448 |
-4,416,037,416 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,034,974,981 |
-2,902,491,010 |
-4,693,124,438 |
67,184,049,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,292,326,125 |
2,496,371,060 |
3,869,364,621 |
70,619,947,535 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
297 |
74 |
76 |
911 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|